FC Shakhtyor Karagandy: tin tức, thông tin website facebook

CLB FC Shakhtyor Karagandy: Thông tin mới nhất

Tên chính thức FC Shakhtyor Karagandy
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1958
Bóng đá quốc gia nào? Kazakhstan
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Kazakhstan
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ ul. Kazakhstan 1 470061 Karaganda
Sân vận động Shakhter
Sức chứa sân vận động 33,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Vakhid Masudov
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.shahter.kz/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả FC Shakhtyor Karagandy mới nhất

  • 03/11 16:00
    FC Shakhtyor Karagandy
    FK Aktobe Lento
    0 - 1
    Vòng 25
  • 27/10 16:00
    1 FC Shakhtyor Karagandy
    Kyzylzhar Petropavlovsk
    1 - 1
    Vòng 24
  • 20/10 20:10
    Kaisar Kyzylorda
    FC Shakhtyor Karagandy
    2 - 0
    Vòng 23
  • 16/10 20:00
    Lokomotiv Astana
    FC Shakhtyor Karagandy
    2 - 0
    Vòng 22
  • 28/09 20:00
    Tobol Kostanai
    FC Shakhtyor Karagandy
    0 - 0
    Vòng 16
  • 22/09 19:00
    FC Shakhtyor Karagandy
    FK Yelimay Semey
    0 - 2
    Vòng 21
  • 14/09 21:00
    Turan Turkistan
    FC Shakhtyor Karagandy 1
    1 - 0
    Vòng 20
  • 01/09 22:00
    FC Shakhtyor Karagandy
    Zhenis
    0 - 0
    Vòng 19
  • 24/08 20:00
    FK Atyrau
    FC Shakhtyor Karagandy 1
    1 - 0
    Vòng 18
  • 18/08 20:00
    FC Shakhtyor Karagandy
    Ordabasy 1
    0 - 1
    Vòng 17

Lịch thi đấu FC Shakhtyor Karagandy sắp tới

BXH VĐQG Kazakhstan mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Kairat Almaty 24 14 5 5 39 21 18 47 T B T T T T
2 Lokomotiv Astana 24 14 4 6 39 19 20 46 T T T T B T
3 FK Aktobe Lento 24 12 7 5 39 26 13 43 T B T B T T
4 Ordabasy 24 12 6 6 36 24 12 42 T T B B B T
5 Tobol Kostanai 24 11 6 7 33 23 10 39 T B T T T B
6 FK Yelimay Semey 24 10 7 7 35 32 3 37 T T B B B B
7 FK Atyrau 24 9 8 7 28 20 8 35 T B T B T B
8 Kaisar Kyzylorda 24 9 7 8 28 29 -1 34 B B T T B T
9 Kyzylzhar Petropavlovsk 24 8 5 11 29 26 3 29 B B T H T T
10 Zhenis 24 6 6 12 18 32 -14 24 H T T T H B
11 FC Zhetysu Taldykorgan 24 5 8 11 17 33 -16 23 B T B B B B
12 Turan Turkistan 24 5 5 14 16 39 -23 20 B B B B H B
13 FC Shakhtyor Karagandy 24 2 4 18 12 45 -33 10 B B B B H B
14 FK Aksu 0 0 0 0 0 0 0 0

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation