FK Kaspyi Aktau: tin tức, thông tin website facebook

CLB FK Kaspyi Aktau: Thông tin mới nhất

Tên chính thức FK Kaspyi Aktau
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Kazakhstan
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Kazakhstan
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Kakhaber Tskhadadze
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả FK Kaspyi Aktau mới nhất

  • 25/10 16:00
    FK Kaspyi Aktau
    FK Arys
    3 - 0
    Vòng 30
  • 18/10 18:00
    Khan Tengri FC
    FK Kaspyi Aktau
    0 - 0
    Vòng 29
  • 10/10 16:00
    Altay FK
    FK Kaspyi Aktau
    0 - 2
    Vòng 28
  • 03/10 18:00
    FK Kaspyi Aktau
    Akzhayik Oral
    2 - 0
    Vòng 27
  • 26/09 18:00
    1 Ekibastuzets
    FK Kaspyi Aktau
    1 - 1
    Vòng 26
  • 19/09 20:00
    FK Kaspyi Aktau
    Kairat Almaty II
    2 - 2
    Vòng 25
  • 12/09 20:00
    FK Taraz
    FK Kaspyi Aktau
    0 - 1
    Vòng 24
  • 05/09 20:00
    FK Kaspyi Aktau
    FK Aktobe II
    4 - 0
    Vòng 23
  • 30/08 21:00
    Kaisar Kyzylorda Reserves
    FK Kaspyi Aktau
    0 - 0
    Vòng 22
  • 22/08 21:00
    FK Kaspyi Aktau
    FC Jetisay
    1 - 0
    Vòng 21

Lịch thi đấu FK Kaspyi Aktau sắp tới

BXH VĐQG Kazakhstan mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Kairat Almaty 24 14 5 5 39 21 18 47 T B T T T T
2 Lokomotiv Astana 24 14 4 6 39 19 20 46 T T T T B T
3 FK Aktobe Lento 24 12 7 5 39 26 13 43 T B T B T T
4 Ordabasy 24 12 6 6 36 24 12 42 T T B B B T
5 Tobol Kostanai 24 11 6 7 33 23 10 39 T B T T T B
6 FK Yelimay Semey 24 10 7 7 35 32 3 37 T T B B B B
7 FK Atyrau 24 9 8 7 28 20 8 35 T B T B T B
8 Kaisar Kyzylorda 24 9 7 8 28 29 -1 34 B B T T B T
9 Kyzylzhar Petropavlovsk 24 8 5 11 29 26 3 29 B B T H T T
10 Zhenis 24 6 6 12 18 32 -14 24 H T T T H B
11 FC Zhetysu Taldykorgan 24 5 8 11 17 33 -16 23 B T B B B B
12 Turan Turkistan 24 5 5 14 16 39 -23 20 B B B B H B
13 FC Shakhtyor Karagandy 24 2 4 18 12 45 -33 10 B B B B H B
14 FK Aksu 0 0 0 0 0 0 0 0

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation