FK Kaspyi Aktau: tin tức, thông tin website facebook

CLB FK Kaspyi Aktau: Thông tin mới nhất

Tên chính thức FK Kaspyi Aktau
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Kazakhstan
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Kazakhstan
Mùa giải-mùa bóng 2025
Địa chỉ
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Kakhaber Tskhadadze
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả FK Kaspyi Aktau mới nhất

Lịch thi đấu FK Kaspyi Aktau sắp tới

  • 04/07 21:00
    Ordabasy
    FK Kaspyi Aktau
    ? - ?
    Vòng 16
  • 28/05 18:30
    FK Kaspyi Aktau
    Khan Tengri FC
    ? - ?
    Vòng 8
  • 12/06 18:00
    Irtysh Pavlodar
    FK Kaspyi Aktau
    ? - ?
    Vòng 9
  • 19/06 18:00
    FK Kaspyi Aktau
    Ekibastuzets
    ? - ?
    Vòng 10
  • 26/06 18:00
    FK Aktobe II
    FK Kaspyi Aktau
    ? - ?
    Vòng 11
  • 03/07 18:00
    FK Kaspyi Aktau
    Kairat Almaty II
    ? - ?
    Vòng 12
  • 10/07 18:00
    FC Shakhtyor Karagandy
    FK Kaspyi Aktau
    ? - ?
    Vòng 13
  • 17/07 18:00
    FK Kaspyi Aktau
    FC Jetisay
    ? - ?
    Vòng 14
  • 24/07 18:00
    Akademiya Ontustik
    FK Kaspyi Aktau
    ? - ?
    Vòng 15
  • 31/07 18:00
    FK Kaspyi Aktau
    FK Taraz
    ? - ?
    Vòng 16

BXH VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Aktobe Lento 10 8 1 1 18 6 12 25 B T T T T T
2 Lokomotiv Astana 11 7 3 1 21 10 11 24 T T H B T T
3 FC Kairat Almaty 11 7 2 2 24 9 15 23 H T T T B B
4 Tobol Kostanai 8 5 2 1 12 5 7 17 H T T B T T
5 Okzhetpes 10 5 2 3 14 12 2 17 T H T T B T
6 FK Yelimay Semey 9 5 1 3 12 6 6 16 T T T B B T
7 Ordabasy 9 4 2 3 10 8 2 14 B T T T T B
8 Kyzylzhar Petropavlovsk 9 3 3 3 10 11 -1 12 B T T B T H
9 Turan Turkistan 9 3 2 4 9 9 0 11 T H B H T B
10 Kaisar Kyzylorda 10 1 4 5 7 18 -11 7 H B H B B T
11 Zhenis 10 0 6 4 5 10 -5 6 B H B B H B
12 FC Zhetysu Taldykorgan 9 0 5 4 3 12 -9 5 H B B H B H
13 Ulytau Zhezkazgan 10 1 2 7 4 16 -12 5 B B B B B T
14 FK Atyrau 11 1 1 9 8 25 -17 4 B B B B B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation