Phong độ FK Kaspyi Aktau gần đây, KQ FK Kaspyi Aktau mới nhất
Phong độ FK Kaspyi Aktau gần đây
- 23/03/2025Irtysh PavlodarFK Kaspyi Aktau 10 - 2W
- 19/03/2025AKAS AlmatyFK Kaspyi Aktau0 - 0D
- Pen [2-4]
- 16/03/2025FK Kaspyi AktauAkademiya Ontustik 10 - 1D
- Pen [4-2]
- 19/02/2025FK Kaspyi AktauDordoi-Dynamo Naryn0 - 1L
- 13/02/2025KS Wieczysta KrakowFK Kaspyi Aktau1 - 0L
- 03/02/2025FK Kaspyi AktauFC Arys0 - 0W
- 25/10/2024FK Kaspyi AktauFK Arys3 - 0W
- 18/10/2024Khan Tengri FCFK Kaspyi Aktau0 - 0W
- 10/10/2024Altay FKFK Kaspyi Aktau0 - 2W
- 03/10/2024FK Kaspyi AktauAkzhayik Oral2 - 0W
Thống kê phong độ FK Kaspyi Aktau gần đây, KQ FK Kaspyi Aktau mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
Thống kê phong độ FK Kaspyi Aktau gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Kazakhstan | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Hạng nhất Kazakhstan | 4 | 4 | 0 | 0 |
Phong độ FK Kaspyi Aktau gần đây: theo giải đấu
- 19/02/2025FK Kaspyi AktauDordoi-Dynamo Naryn0 - 1L
- 13/02/2025KS Wieczysta KrakowFK Kaspyi Aktau1 - 0L
- 03/02/2025FK Kaspyi AktauFC Arys0 - 0W
- 23/03/2025Irtysh PavlodarFK Kaspyi Aktau 10 - 2W
- 19/03/2025AKAS AlmatyFK Kaspyi Aktau0 - 0D
- Pen [2-4]
- 16/03/2025FK Kaspyi AktauAkademiya Ontustik 10 - 1D
- Pen [4-2]
- 25/10/2024FK Kaspyi AktauFK Arys3 - 0W
- 18/10/2024Khan Tengri FCFK Kaspyi Aktau0 - 0W
- 10/10/2024Altay FKFK Kaspyi Aktau0 - 2W
- 03/10/2024FK Kaspyi AktauAkzhayik Oral2 - 0W
- Kết quả FK Kaspyi Aktau mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FK Kaspyi Aktau mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Kazakhstan
- Kết quả FK Kaspyi Aktau mới nhất ở giải Hạng nhất Kazakhstan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Kaspyi Aktau gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Kaspyi Aktau (sân nhà) | 8 | 6 | 0 | 0 |
FK Kaspyi Aktau (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Kairat Almaty | 4 | 3 | 1 | 0 | 11 | 3 | 8 | 10 | H T T T |
2 | FK Aktobe Lento | 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 2 | 8 | 10 | H T T T |
3 | Lokomotiv Astana | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 10 | H T T T |
4 | Tobol Kostanai | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 8 | T H H T |
5 | FK Yelimay Semey | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 7 | B T H T |
6 | Turan Turkistan | 4 | 2 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 6 | T B B T |
7 | Zhenis | 4 | 0 | 4 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | H H H H |
8 | Okzhetpes | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 4 | B T H B |
9 | FC Zhetysu Taldykorgan | 4 | 0 | 3 | 1 | 1 | 4 | -3 | 3 | H H B H |
10 | FK Atyrau | 4 | 1 | 0 | 3 | 4 | 11 | -7 | 3 | T B B B |
11 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 6 | -3 | 2 | H B H B |
12 | Kaisar Kyzylorda | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 8 | -5 | 2 | H B H B |
13 | Ordabasy | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 6 | -5 | 2 | H B H B |
14 | Ulytau Zhezkazgan | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 6 | -5 | 2 | B H H B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kazakhstan