Phong độ FK Kaspyi Aktau gần đây, KQ FK Kaspyi Aktau mới nhất
Phong độ FK Kaspyi Aktau gần đây
- 22/05/2025SD FamilyFK Kaspyi Aktau 10 - 0W
- 15/05/2025FK Kaspyi AktauYassy Turkistan2 - 0W
- 09/05/2025FK Kaspyi AktauAltay FK0 - 1L
- 02/05/2025FK TarazFK Kaspyi Aktau1 - 1W
- 24/04/20251 FK Kaspyi AktauAkademiya Ontustik0 - 0W
- 17/04/2025FC JetisayFK Kaspyi Aktau0 - 0W
- 09/04/2025FK Kaspyi AktauAKAS Almaty2 - 1W
- 12/04/2025FC Kairat AlmatyFK Kaspyi Aktau2 - 0L
- 23/03/2025Irtysh PavlodarFK Kaspyi Aktau 10 - 2W
- 19/03/2025AKAS AlmatyFK Kaspyi Aktau0 - 0D
- Pen [2-4]
Thống kê phong độ FK Kaspyi Aktau gần đây, KQ FK Kaspyi Aktau mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
Thống kê phong độ FK Kaspyi Aktau gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Kazakhstan | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Hạng nhất Kazakhstan | 7 | 6 | 0 | 1 |
Phong độ FK Kaspyi Aktau gần đây: theo giải đấu
- 12/04/2025FC Kairat AlmatyFK Kaspyi Aktau2 - 0L
- 23/03/2025Irtysh PavlodarFK Kaspyi Aktau 10 - 2W
- 19/03/2025AKAS AlmatyFK Kaspyi Aktau0 - 0D
- Pen [2-4]
- 22/05/2025SD FamilyFK Kaspyi Aktau 10 - 0W
- 15/05/2025FK Kaspyi AktauYassy Turkistan2 - 0W
- 09/05/2025FK Kaspyi AktauAltay FK0 - 1L
- 02/05/2025FK TarazFK Kaspyi Aktau1 - 1W
- 24/04/20251 FK Kaspyi AktauAkademiya Ontustik0 - 0W
- 17/04/2025FC JetisayFK Kaspyi Aktau0 - 0W
- 09/04/2025FK Kaspyi AktauAKAS Almaty2 - 1W
- Kết quả FK Kaspyi Aktau mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Kazakhstan
- Kết quả FK Kaspyi Aktau mới nhất ở giải Hạng nhất Kazakhstan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK Kaspyi Aktau gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Kaspyi Aktau (sân nhà) | 8 | 7 | 0 | 0 |
FK Kaspyi Aktau (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH VĐQG Kazakhstan mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Aktobe Lento | 11 | 8 | 1 | 2 | 19 | 8 | 11 | 25 | T T T T T B |
2 | Lokomotiv Astana | 11 | 7 | 3 | 1 | 21 | 10 | 11 | 24 | T T H B T T |
3 | FC Kairat Almaty | 11 | 7 | 2 | 2 | 24 | 9 | 15 | 23 | H T T T B B |
4 | Tobol Kostanai | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 5 | 7 | 17 | H T T B T T |
5 | Okzhetpes | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 12 | 2 | 17 | T H T T B T |
6 | FK Yelimay Semey | 9 | 5 | 1 | 3 | 12 | 6 | 6 | 16 | T T T B B T |
7 | Ordabasy | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 8 | 2 | 14 | B T T T T B |
8 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 9 | 3 | 3 | 3 | 10 | 11 | -1 | 12 | B T T B T H |
9 | Turan Turkistan | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 9 | 0 | 11 | T H B H T B |
10 | FC Zhetysu Taldykorgan | 10 | 1 | 5 | 4 | 5 | 13 | -8 | 8 | B B H B H T |
11 | Kaisar Kyzylorda | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 18 | -11 | 7 | H B H B B T |
12 | Zhenis | 10 | 0 | 6 | 4 | 5 | 10 | -5 | 6 | B H B B H B |
13 | Ulytau Zhezkazgan | 10 | 1 | 2 | 7 | 4 | 16 | -12 | 5 | B B B B B T |
14 | FK Atyrau | 11 | 1 | 1 | 9 | 8 | 25 | -17 | 4 | B B B B B H |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Kazakhstan