Tổng số trận | 306 |
Số trận đã kết thúc | 61 (19.93%) |
Số trận sắp đá | 245 (80.07%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 28 (9.15%) |
Số trận thắng (sân khách) | 23 (7.52%) |
Số trận hòa | 10 (3.27%) |
Số bàn thắng | 215 (3.52 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 112 (1.84 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 103 (1.69 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | Fraserburgh (23 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Turriff United (23 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Fraserburgh (16 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Strathspey Thistle (3 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Strathspey Thistle (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Wick Academy (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Brechin City, Banks ODee (3 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Brechin City, Buckie Thistle, Banks ODee, Formartine United (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Rothes (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | Clachnacuddin, Strathspey Thistle (24 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Clachnacuddin (16 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Strathspey Thistle (18 bàn thua) |