Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 4 Scotland (Highland) 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 4 Scotland (Highland) mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | Rothes | 34 | 28 | 82% | 6 | 18% |
2 | Wick Academy | 34 | 27 | 79% | 7 | 21% |
3 | Turriff United | 34 | 19 | 55% | 15 | 44% |
4 | Formartine United | 34 | 16 | 47% | 18 | 53% |
5 | Banks o Dee | 34 | 19 | 55% | 15 | 44% |
6 | Brora Rangers | 34 | 26 | 76% | 8 | 24% |
7 | Lossiemouth | 34 | 22 | 64% | 12 | 35% |
8 | Deveronvale | 34 | 23 | 67% | 11 | 32% |
9 | Keith | 34 | 20 | 58% | 14 | 41% |
10 | Brechin City | 34 | 22 | 64% | 12 | 35% |
11 | Buckie Thistle FC | 34 | 22 | 64% | 12 | 35% |
12 | Forres Mechanics | 34 | 29 | 85% | 5 | 15% |
13 | fraserburgh | 34 | 18 | 52% | 16 | 47% |
14 | Inverurie Loco Works | 34 | 21 | 61% | 13 | 38% |
15 | Clachnacuddin | 33 | 22 | 66% | 11 | 33% |
16 | Huntly | 33 | 24 | 72% | 9 | 27% |
17 | Strathspey Thistle | 34 | 28 | 82% | 6 | 18% |
18 | Nairn County | 34 | 20 | 58% | 14 | 41% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 4 Scotland (Highland)
Tên giải đấu | Hạng 4 Scotland (Highland) |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Scottish Highland Football League |
Ảnh / Logo | ![]() |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 34 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |