Tổng số trận | 190 |
Số trận đã kết thúc | 60 (31.58%) |
Số trận sắp đá | 130 (68.42%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 16 (8.42%) |
Số trận thắng (sân khách) | 21 (11.05%) |
Số trận hòa | 23 (12.11%) |
Số bàn thắng | 129 (2.15 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 62 (1.03 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 67 (1.12 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | ACS Dumbravita (12 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Corvinul Hunedoara (12 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Concordia Chiajna (11 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | CS Mioveni, Alexandria (2 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Concordia Chiajna, Alexandria (0 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Progresul Spartac (0 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | CS Mioveni, Viitorul Selimbar (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Gloria Buzau (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | CS Mioveni, Viitorul Selimbar (0 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | Tunari, Progresul Spartac (16 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Progresul Spartac (13 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Tunari (11 bàn thua) |