Thống kê bàn thắng/đội bóng Hạng 2 Romania 2024/25

Thống kê bàn thắng/đội bóng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 FC Bihor Oradea 10 0 0 1 5 7 7
2 Concordia Chiajna 11 0 1 0 7 9 4
3 AFC Metalul Buzau 10 0 0 1 4 9 7
4 Scolar Resita 10 0 1 5 6 5 4
5 FC Voluntari 11 0 2 1 4 9 5
6 Muscel 10 0 0 0 1 5 15
7 Unirea Ungheni 11 0 0 2 3 8 8
8 ACS Viitorul Selimbar 9 0 1 2 4 4 10
9 Corvinul Hunedoara 12 0 0 2 4 6 8
10 CSM Focsani 11 0 0 1 3 5 12
11 CSA Steaua Bucuresti 11 0 1 1 4 10 5
12 ACS Dumbravita 11 0 0 1 2 8 10
13 Universitatea Craiova 10 0 0 1 8 5 7
14 Ceahlaul Piatra Neamt 9 0 1 2 3 8 6
15 Metaloglobus 10 0 0 5 3 9 4
16 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 12 1 2 4 3 8 3
17 Arges 10 0 0 2 6 4 9
18 CSM Slatina 11 1 2 2 2 8 6
19 Afumati 9 0 1 3 2 8 7
20 Chindia Targoviste 10 0 1 1 3 8 7

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Hạng 2 Romania mùa 2024-2025 (sân nhà)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 FC Bihor Oradea 10 0 0 0 2 4 4
2 Concordia Chiajna 11 0 0 0 5 3 3
3 AFC Metalul Buzau 10 0 0 0 3 4 3
4 Scolar Resita 10 0 0 2 2 4 2
5 FC Voluntari 11 0 1 1 3 5 1
6 Muscel 10 0 0 0 1 2 7
7 Unirea Ungheni 11 0 0 1 1 6 3
8 ACS Viitorul Selimbar 9 0 0 1 2 1 5
9 Corvinul Hunedoara 12 0 0 2 2 4 4
10 CSM Focsani 11 0 0 1 2 2 6
11 CSA Steaua Bucuresti 11 0 0 1 4 3 3
12 ACS Dumbravita 11 0 0 1 2 4 4
13 Universitatea Craiova 10 0 0 1 4 2 3
14 Ceahlaul Piatra Neamt 9 0 0 2 1 2 4
15 Metaloglobus 10 0 0 3 1 3 3
16 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 12 1 2 2 3 3 1
17 Arges 10 0 0 1 4 2 3
18 CSM Slatina 11 0 1 0 1 5 4
19 Afumati 9 0 0 2 1 4 2
20 Chindia Targoviste 10 0 1 1 2 2 4

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải Hạng 2 Romania mùa 2024-2025 (sân khách)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 FC Bihor Oradea 10 0 0 1 3 3 3
2 Concordia Chiajna 10 0 1 0 2 6 1
3 AFC Metalul Buzau 11 0 0 1 1 5 4
4 Scolar Resita 11 0 1 3 4 1 2
5 FC Voluntari 10 0 1 0 1 4 4
6 Muscel 11 0 0 0 0 3 8
7 Unirea Ungheni 10 0 0 1 2 2 5
8 ACS Viitorul Selimbar 12 0 1 1 2 3 5
9 Corvinul Hunedoara 8 0 0 0 2 2 4
10 CSM Focsani 10 0 0 0 1 3 6
11 CSA Steaua Bucuresti 10 0 1 0 0 7 2
12 ACS Dumbravita 10 0 0 0 0 4 6
13 Universitatea Craiova 11 0 0 0 4 3 4
14 Ceahlaul Piatra Neamt 11 0 1 0 2 6 2
15 Metaloglobus 11 0 0 2 2 6 1
16 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 9 0 0 2 0 5 2
17 Arges 11 0 0 1 2 2 6
18 CSM Slatina 10 1 1 2 1 3 2
19 Afumati 12 0 1 1 1 4 5
20 Chindia Targoviste 10 0 0 0 1 6 3
Cập nhật:

Hạng 2 Romania

Tên giải đấu Hạng 2 Romania
Tên khác
Tên Tiếng Anh Romania - Liga 2 Seria
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2024-2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 3
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)