Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Romania 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | FC Bihor Oradea | 16 | 7 | 43% | 9 | 56% |
2 | Concordia Chiajna | 16 | 8 | 50% | 8 | 50% |
3 | FC Voluntari | 15 | 5 | 33% | 10 | 67% |
4 | Muscel | 15 | 10 | 66% | 5 | 33% |
5 | Scolar Resita | 16 | 8 | 50% | 8 | 50% |
6 | Unirea Ungheni | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
7 | AFC Metalul Buzau | 16 | 6 | 37% | 10 | 63% |
8 | ACS Viitorul Selimbar | 15 | 7 | 46% | 8 | 53% |
9 | Corvinul Hunedoara | 16 | 6 | 37% | 10 | 63% |
10 | CSM Focsani | 16 | 4 | 25% | 12 | 75% |
11 | CSA Steaua Bucuresti | 16 | 5 | 31% | 11 | 69% |
12 | CSM Slatina | 16 | 9 | 56% | 7 | 44% |
13 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 8 | 5 | 62% | 3 | 38% |
14 | ACS Dumbravita | 16 | 6 | 37% | 10 | 63% |
15 | Universitatea Craiova | 15 | 4 | 26% | 11 | 73% |
16 | Ceahlaul Piatra Neamt | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
17 | Metaloglobus | 16 | 10 | 62% | 6 | 38% |
18 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 16 | 8 | 50% | 8 | 50% |
19 | Arges | 15 | 3 | 20% | 12 | 80% |
20 | Afumati | 15 | 6 | 40% | 9 | 60% |
21 | CS Mioveni | 16 | 6 | 37% | 10 | 63% |
22 | Chindia Targoviste | 16 | 7 | 43% | 9 | 56% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
Hạng 2 Romania
Tên giải đấu | Hạng 2 Romania |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Romania - Liga 2 Seria |
Ảnh / Logo | |
Mùa giải hiện tại | 2024-2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 17 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |