Đối đầu NK Rudar Velenje vs Krka, 22h00 ngày 25/4
Kết quả NK Rudar Velenje vs Krka Đối đầu NK Rudar Velenje vs Krka Phong độ NK Rudar Velenje gần đây Phong độ Krka gần đây
Hạng 2 Slovenia 2024-2025: NK Rudar Velenje vs Krka
- Giải đấu: Hạng 2 SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/4/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Rudar Velenje vs Krka trước đây
- 13/10/2024Krka3 - 0NK Rudar Velenje2 - 0L
- 19/05/2024NK Rudar Velenje0 - 5Krka0 - 2L
- 29/10/2023Krka4 - 5NK Rudar Velenje1 - 2W
- 23/04/2023NK Rudar Velenje1 - 1Krka0 - 0D
- 09/10/2022Krka1 - 1NK Rudar Velenje1 - 0D
- 14/11/2021Krka2 - 2NK Rudar Velenje1 - 1D
- 31/07/2021NK Rudar Velenje3 - 4Krka2 - 4L
- 09/05/2021Krka3 - 1NK Rudar Velenje1 - 0L
- 11/08/2020Krka2 - 2NK Rudar Velenje0 - 0D
- 26/10/2016Krka2 - 2NK Rudar Velenje1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu NK Rudar Velenje vs Krka
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Rudar Velenje vs Krka: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Rudar Velenje vs Krka: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovenia | 9 | 1 | 4 | 4 |
Cúp Quốc Gia Slovenia | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Rudar Velenje vs Krka: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Rudar Velenje (sân nhà) | 3 | 0 | 1 | 2 |
NK Rudar Velenje (sân khách) | 7 | 1 | 4 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Rudar Velenje thắng
Bại: là số trận NK Rudar Velenje thua
Thắng: là số trận NK Rudar Velenje thắng
Bại: là số trận NK Rudar Velenje thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Rudar Velenje và Krka trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ND Gorica | 24 | 15 | 7 | 2 | 52 | 24 | 28 | 52 | T H T T T T |
2 | NK Aluminij | 24 | 16 | 3 | 5 | 43 | 23 | 20 | 51 | T B T T T T |
3 | Tabor Sezana | 24 | 12 | 10 | 2 | 48 | 28 | 20 | 46 | H H H H T T |
4 | Triglav Gorenjska | 24 | 14 | 3 | 7 | 46 | 27 | 19 | 45 | T T T T T B |
5 | Bistrica | 24 | 10 | 10 | 4 | 44 | 30 | 14 | 40 | T H H B T T |
6 | NK Brinje Grosuplje | 24 | 11 | 7 | 6 | 39 | 25 | 14 | 40 | B H T H T B |
7 | Dravinja | 24 | 10 | 6 | 8 | 30 | 23 | 7 | 36 | H T H B B H |
8 | Krka | 24 | 8 | 6 | 10 | 22 | 26 | -4 | 30 | H T H B H T |
9 | ND Beltinci | 24 | 8 | 5 | 11 | 30 | 32 | -2 | 29 | B B H B H T |
10 | NK Bilje | 24 | 8 | 5 | 11 | 26 | 31 | -5 | 29 | B T B T B B |
11 | Jadran Dekani | 24 | 8 | 4 | 12 | 25 | 33 | -8 | 28 | B T H B T B |
12 | MNK FC Ljubljana | 24 | 5 | 9 | 10 | 21 | 34 | -13 | 24 | H B H T B H |
13 | NK Svoboda Ljubljana | 24 | 5 | 6 | 13 | 24 | 33 | -9 | 21 | T B B T B B |
14 | NK Rudar Velenje | 24 | 4 | 9 | 11 | 20 | 40 | -20 | 21 | B B H B B T |
15 | Tolmin | 24 | 5 | 3 | 16 | 18 | 43 | -25 | 18 | T B B B B B |
16 | Drava | 24 | 5 | 3 | 16 | 17 | 53 | -36 | 18 | B T B T B B |
Cập nhật: