Kết quả Bistrica vs Tabor Sezana, 22h15 ngày 27/04
Kết quả Bistrica vs Tabor Sezana Đối đầu Bistrica vs Tabor Sezana Phong độ Bistrica gần đây Phong độ Tabor Sezana gần đây
- Chủ nhật, Ngày 27/04/202522:15
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnOUHiệp 1OU
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bistrica vs Tabor Sezana
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Slovenia 2024-2025 » vòng 25
-
Bistrica vs Tabor Sezana: Diễn biến chính
- 72'0-0Teodor Georgiev
- BXH Hạng 2 Slovenia
- BXH bóng đá Slovenia mới nhất
-
Bistrica vs Tabor Sezana: Số liệu thống kê
- BistricaTabor Sezana
- 7Phạt góc2
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 12Tổng cú sút9
-
- 2Sút trúng cầu môn2
-
- 10Sút ra ngoài7
-
- 125Pha tấn công108
-
- 112Tấn công nguy hiểm79
-
BXH Hạng 2 Slovenia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Aluminij | 29 | 20 | 4 | 5 | 58 | 26 | 32 | 64 | T T H T T T |
2 | Triglav Gorenjska | 29 | 19 | 3 | 7 | 70 | 32 | 38 | 60 | B T T T T T |
3 | ND Gorica | 29 | 17 | 8 | 4 | 59 | 32 | 27 | 59 | T B H T B T |
4 | Tabor Sezana | 30 | 14 | 12 | 4 | 57 | 35 | 22 | 54 | H T B T B H |
5 | NK Brinje Grosuplje | 29 | 15 | 7 | 7 | 56 | 30 | 26 | 52 | B T T T B T |
6 | Bistrica | 30 | 13 | 12 | 5 | 60 | 38 | 22 | 51 | H H T T T B |
7 | Dravinja | 30 | 13 | 6 | 11 | 37 | 36 | 1 | 45 | T T B B B T |
8 | Krka | 30 | 10 | 8 | 12 | 28 | 32 | -4 | 38 | H B B T T H |
9 | NK Svoboda Ljubljana | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 39 | -5 | 33 | H H T T H T |
10 | ND Beltinci | 30 | 9 | 6 | 15 | 40 | 48 | -8 | 33 | T B B H B B |
11 | NK Bilje | 30 | 8 | 9 | 13 | 35 | 45 | -10 | 33 | B H H B H H |
12 | NK Rudar Velenje | 30 | 7 | 11 | 12 | 27 | 44 | -17 | 32 | H T H T B T |
13 | Jadran Dekani | 29 | 8 | 5 | 16 | 29 | 55 | -26 | 29 | B B B H B B |
14 | MNK FC Ljubljana | 30 | 5 | 11 | 14 | 28 | 49 | -21 | 26 | B H B H B B |
15 | Tolmin | 30 | 6 | 4 | 20 | 26 | 62 | -36 | 22 | B B B B T H |
16 | Drava | 29 | 5 | 5 | 19 | 21 | 62 | -41 | 20 | B H B H B B |