Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về NK Mura 05 vs FC Koper, 22h30 ngày 25/5

VĐQG Slovenia 2024-2025: NK Mura 05 vs FC Koper

  • Giải đấu: VĐQG Slovenia
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 25/5/2025 22:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu NK Mura 05 vs FC Koper trước đây

  • 29/03/2025
    FC Koper
    1 - 0
    NK Mura 05
    1 - 0
    L
  • 08/12/2024
    NK Mura 05
    1 - 3
    FC Koper
    1 - 2
    L
  • 22/09/2024
    FC Koper
    0 - 0
    NK Mura 05
    0 - 0
    D
  • 14/04/2024
    NK Mura 05
    1 - 1
    FC Koper
    1 - 0
    D
  • 24/03/2024
    FC Koper
    2 - 1
    NK Mura 05
    1 - 0
    L
  • 23/10/2023
    NK Mura 05
    2 - 2
    FC Koper
    1 - 0
    D
  • 15/08/2023
    FC Koper
    1 - 3
    NK Mura 05
    0 - 1
    W
  • 21/05/2023
    FC Koper
    1 - 2
    NK Mura 05
    1 - 0
    W
  • 26/02/2025
    NK Mura 05
    0 - 1
    FC Koper
    0 - 0
    L
  • 04/04/2024
    FC Koper
    1 - 1
    NK Mura 05
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu NK Mura 05 vs FC Koper

- Thống kê lịch sử đối đầu NK Mura 05 vs FC Koper: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 2 4 4

- Thống kê lịch sử đối đầu NK Mura 05 vs FC Koper: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Slovenia 8 2 3 3
Cúp Quốc Gia Slovenia 2 0 1 1

- Thống kê lịch sử đối đầu NK Mura 05 vs FC Koper: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
NK Mura 05 (sân nhà) 4 0 2 2
NK Mura 05 (sân khách) 6 2 2 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Mura 05 thắng
Bại: là số trận NK Mura 05 thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Mura 05FC Koper trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NK Olimpija Ljubljana 36 21 11 4 63 20 43 74 T H B H T H
2 Maribor 35 19 10 6 64 31 33 67 T T T H T H
3 FC Koper 35 18 9 8 57 34 23 63 T T H T T H
4 NK Publikum Celje 35 17 9 9 75 50 25 60 H H T H B T
5 NK Bravo 36 14 13 9 52 44 8 55 B H T T H H
6 NK Primorje 36 11 10 15 41 61 -20 43 H H B B T T
7 NK Mura 05 35 9 8 18 36 48 -12 35 B B H B H B
8 Radomlje 36 10 5 21 37 69 -32 35 B B T B B B
9 Domzale 35 7 7 21 34 65 -31 28 B B H B T H
10 NK Nafta 35 5 10 20 32 69 -37 25 H H B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: