Phong độ NK Mura 05 gần đây, KQ NK Mura 05 mới nhất
Phong độ NK Mura 05 gần đây
- 25/05/2025NK Mura 05FC Koper1 - 2L
- 17/05/2025NK PrimorjeNK Mura 051 - 0L
- 11/05/20252 NK Mura 05NK Olimpija Ljubljana1 - 1D
- 03/05/2025RadomljeNK Mura 050 - 0L
- 28/04/2025NK BravoNK Mura 05 10 - 1D
- 21/04/2025NK Mura 05Maribor0 - 0L
- 13/04/2025NK Publikum CeljeNK Mura 050 - 1L
- 10/04/20251 NK Mura 05Domzale0 - 1L
- 05/04/2025NK NaftaNK Mura 051 - 1L
- 29/03/2025FC KoperNK Mura 051 - 0L
Thống kê phong độ NK Mura 05 gần đây, KQ NK Mura 05 mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 2 | 8 |
Thống kê phong độ NK Mura 05 gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Slovenia | 10 | 0 | 2 | 8 |
Phong độ NK Mura 05 gần đây: theo giải đấu
- 25/05/2025NK Mura 05FC Koper1 - 2L
- 17/05/2025NK PrimorjeNK Mura 051 - 0L
- 11/05/20252 NK Mura 05NK Olimpija Ljubljana1 - 1D
- 03/05/2025RadomljeNK Mura 050 - 0L
- 28/04/2025NK BravoNK Mura 05 10 - 1D
- 21/04/2025NK Mura 05Maribor0 - 0L
- 13/04/2025NK Publikum CeljeNK Mura 050 - 1L
- 10/04/20251 NK Mura 05Domzale0 - 1L
- 05/04/2025NK NaftaNK Mura 051 - 1L
- 29/03/2025FC KoperNK Mura 051 - 0L
- Kết quả NK Mura 05 mới nhất ở giải VĐQG Slovenia
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập NK Mura 05 gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Mura 05 (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 0 |
NK Mura 05 (sân khách) | 8 | 0 | 0 | 8 |
BXH VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 36 | 21 | 11 | 4 | 63 | 20 | 43 | 74 | T H B H T H |
2 | Maribor | 36 | 19 | 10 | 7 | 64 | 32 | 32 | 67 | T T H T H B |
3 | FC Koper | 36 | 19 | 9 | 8 | 60 | 35 | 25 | 66 | T H T T H T |
4 | NK Publikum Celje | 36 | 17 | 10 | 9 | 76 | 51 | 25 | 61 | H T H B T H |
5 | NK Bravo | 36 | 14 | 13 | 9 | 52 | 44 | 8 | 55 | B H T T H H |
6 | NK Primorje | 36 | 11 | 10 | 15 | 41 | 61 | -20 | 43 | H H B B T T |
7 | NK Mura 05 | 36 | 9 | 8 | 19 | 37 | 51 | -14 | 35 | B H B H B B |
8 | Radomlje | 36 | 10 | 5 | 21 | 37 | 69 | -32 | 35 | B B T B B B |
9 | Domzale | 36 | 7 | 8 | 21 | 35 | 66 | -31 | 29 | B H B T H H |
10 | NK Nafta | 36 | 6 | 10 | 20 | 33 | 69 | -36 | 28 | H B B B B T |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Slovenia