Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Domzale vs NK Nafta, 20h00 ngày 11/5

VĐQG Slovenia 2024-2025: Domzale vs NK Nafta

  • Giải đấu: VĐQG Slovenia
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 11/5/2025 20:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Domzale vs NK Nafta trước đây

  • 13/03/2025
    NK Nafta
    3 - 2
    Domzale
    2 - 1
    L
  • 23/11/2024
    Domzale
    2 - 1
    NK Nafta
    0 - 0
    W
  • 31/08/2024
    NK Nafta
    5 - 2
    Domzale
    2 - 2
    L
  • 17/05/2012
    NK Nafta
    0 - 2
    Domzale
    0 - 0
    W
  • 24/03/2012
    Domzale
    0 - 0
    NK Nafta
    0 - 0
    D
  • 05/11/2011
    NK Nafta
    2 - 1
    Domzale
    0 - 1
    L
  • 11/09/2011
    Domzale
    2 - 1
    NK Nafta
    1 - 0
    W
  • 22/05/2011
    NK Nafta
    2 - 3
    Domzale
    1 - 2
    W
  • 04/05/2011
    Domzale
    3 - 2
    NK Nafta
    1 - 1
    W
  • 16/10/2010
    Domzale
    1 - 1
    NK Nafta
    0 - 1
    D

Thống kê thành tích đối đầu Domzale vs NK Nafta

- Thống kê lịch sử đối đầu Domzale vs NK Nafta: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 5 2 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Domzale vs NK Nafta: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Slovenia 10 5 2 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Domzale vs NK Nafta: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Domzale (sân nhà) 5 3 2 0
Domzale (sân khách) 5 2 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Domzale thắng
Bại: là số trận Domzale thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội DomzaleNK Nafta trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NK Olimpija Ljubljana 33 20 9 4 57 19 38 69 T H H T H B
2 Maribor 33 18 9 6 60 29 31 63 H H T T T H
3 FC Koper 33 17 8 8 53 31 22 59 H H T T H T
4 NK Publikum Celje 33 16 9 8 67 46 21 57 T T H H T H
5 NK Bravo 34 14 11 9 50 42 8 53 B H B H T T
6 NK Primorje 33 9 10 14 37 58 -21 37 B T H H H B
7 Radomlje 34 10 5 19 37 63 -26 35 T T B B T B
8 NK Mura 05 33 9 7 17 35 45 -10 34 B B B B H B
9 NK Nafta 33 5 10 18 31 61 -30 25 B H H H B B
10 Domzale 33 6 6 21 30 63 -33 24 T T B B H B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: