Phong độ NK Nafta gần đây, KQ NK Nafta mới nhất

Phong độ NK Nafta gần đây

  • 18/05/2025
    1 NK Nafta
    NK Publikum Celje
    0 - 4
    L
  • 11/05/2025
    Domzale
    NK Nafta
    1 - 0
    L
  • 03/05/2025
    NK Nafta
    NK Bravo
    0 - 1
    L
  • 27/04/2025
    NK Nafta
    FC Koper
    0 - 1
    L
  • 19/04/2025
    NK Primorje
    NK Nafta
    0 - 1
    D
  • 16/04/2025
    NK Nafta
    Maribor
    0 - 1
    D
  • 12/04/2025
    1 NK Nafta
    NK Olimpija Ljubljana
    0 - 0
    D
  • 08/04/2025
    Radomlje
    NK Nafta
    2 - 0
    L
  • 05/04/2025
    NK Nafta
    NK Mura 05
    1 - 1
    W
  • 02/04/2025
    1 NK Nafta
    NK Bravo
    1 - 0
    D
  • 90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [4-5]

Thống kê phong độ NK Nafta gần đây, KQ NK Nafta mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 1 4 5

Thống kê phong độ NK Nafta gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- VĐQG Slovenia 9 1 3 5
- Cúp Quốc Gia Slovenia 1 0 1 0

Phong độ NK Nafta gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả NK Nafta mới nhất ở giải VĐQG Slovenia

  • 18/05/2025
    1 NK Nafta
    NK Publikum Celje
    0 - 4
    L
  • 11/05/2025
    Domzale
    NK Nafta
    1 - 0
    L
  • 03/05/2025
    NK Nafta
    NK Bravo
    0 - 1
    L
  • 27/04/2025
    NK Nafta
    FC Koper
    0 - 1
    L
  • 19/04/2025
    NK Primorje
    NK Nafta
    0 - 1
    D
  • 16/04/2025
    NK Nafta
    Maribor
    0 - 1
    D
  • 12/04/2025
    1 NK Nafta
    NK Olimpija Ljubljana
    0 - 0
    D
  • 08/04/2025
    Radomlje
    NK Nafta
    2 - 0
    L
  • 05/04/2025
    NK Nafta
    NK Mura 05
    1 - 1
    W
  • - Kết quả NK Nafta mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Slovenia

  • 02/04/2025
    1 NK Nafta
    NK Bravo
    1 - 0
    D
  • 90phút [1-1], 120phút [2-2]Pen [4-5]

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập NK Nafta gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
NK Nafta (sân nhà) 5 1 0 0
NK Nafta (sân khách) 5 0 0 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Nafta thắng
Bại: là số trận NK Nafta thua

BXH Hạng 2 Slovenia mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 NK Aluminij 29 20 4 5 58 26 32 64 T T H T T T
2 Triglav Gorenjska 29 19 3 7 70 32 38 60 B T T T T T
3 ND Gorica 29 17 8 4 59 32 27 59 T B H T B T
4 Tabor Sezana 29 14 11 4 54 32 22 53 T H T B T B
5 NK Brinje Grosuplje 29 15 7 7 56 30 26 52 B T T T B T
6 Bistrica 29 13 12 4 59 36 23 51 T H H T T T
7 Dravinja 29 12 6 11 35 35 0 42 H T T B B B
8 Krka 29 10 7 12 26 30 -4 37 T H B B T T
9 ND Beltinci 29 9 6 14 38 45 -7 33 T T B B H B
10 NK Bilje 29 8 8 13 33 43 -10 32 B B H H B H
11 NK Svoboda Ljubljana 29 7 9 13 31 37 -6 30 B H H T T H
12 NK Rudar Velenje 29 6 11 12 25 43 -18 29 T H T H T B
13 Jadran Dekani 29 8 5 16 29 55 -26 29 B B B H B B
14 MNK FC Ljubljana 29 5 11 13 27 47 -20 26 H B H B H B
15 Tolmin 29 6 3 20 23 59 -36 21 B B B B B T
16 Drava 29 5 5 19 21 62 -41 20 B H B H B B

Cập nhật: