Đối đầu NK Mura 05 vs Domzale, 23h15 ngày 10/4
Kết quả NK Mura 05 vs Domzale Nhận định, Soi kèo NS Mura vs Domzale 23h15 ngày 10/4: Thói quen khó bỏ Đối đầu NK Mura 05 vs Domzale Phong độ NK Mura 05 gần đây Phong độ Domzale gần đây
VĐQG Slovenia 2024-2025: NK Mura 05 vs Domzale
- Giải đấu: VĐQG SloveniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/4/2025 23:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu NK Mura 05 vs Domzale trước đây
- 08/02/2025Domzale0 - 1NK Mura 050 - 1W
- 06/10/2024NK Mura 050 - 1Domzale0 - 0L
- 28/07/2024Domzale1 - 2NK Mura 050 - 1W
- 30/03/2024Domzale3 - 5NK Mura 050 - 2W
- 10/12/2023NK Mura 051 - 0Domzale1 - 0W
- 28/09/2023Domzale0 - 2NK Mura 050 - 1W
- 22/07/2023NK Mura 052 - 3Domzale2 - 1L
- 03/04/2023Domzale0 - 0NK Mura 050 - 0D
- 12/12/2022NK Mura 050 - 1Domzale0 - 1L
- 01/10/2022Domzale2 - 2NK Mura 051 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu NK Mura 05 vs Domzale
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Mura 05 vs Domzale: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Mura 05 vs Domzale: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Slovenia | 10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu NK Mura 05 vs Domzale: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
NK Mura 05 (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
NK Mura 05 (sân khách) | 6 | 4 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận NK Mura 05 thắng
Bại: là số trận NK Mura 05 thua
Thắng: là số trận NK Mura 05 thắng
Bại: là số trận NK Mura 05 thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Slovenia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội NK Mura 05 và Domzale trên Bảng xếp hạng của VĐQG Slovenia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Slovenia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | NK Olimpija Ljubljana | 29 | 19 | 7 | 3 | 50 | 13 | 37 | 64 | B T T T T H |
2 | Maribor | 27 | 15 | 6 | 6 | 49 | 24 | 25 | 51 | T T T B T B |
3 | FC Koper | 28 | 14 | 6 | 8 | 42 | 28 | 14 | 48 | H T B T T H |
4 | NK Publikum Celje | 27 | 13 | 6 | 8 | 52 | 39 | 13 | 45 | T B H T T T |
5 | NK Bravo | 28 | 12 | 9 | 7 | 43 | 36 | 7 | 45 | H H B H B B |
6 | NK Mura 05 | 28 | 9 | 6 | 13 | 32 | 36 | -4 | 33 | H T B T B B |
7 | NK Primorje | 28 | 8 | 7 | 13 | 30 | 49 | -19 | 31 | H H T B H B |
8 | Radomlje | 29 | 8 | 5 | 16 | 32 | 51 | -19 | 29 | B T B H B T |
9 | NK Nafta | 28 | 5 | 7 | 16 | 26 | 51 | -25 | 22 | H H T B T B |
10 | Domzale | 28 | 5 | 5 | 18 | 26 | 55 | -29 | 20 | T B B H B T |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation
Cập nhật: