Đối đầu Zlate Moravce vs Slovan Bratislava B, 21h30 ngày 25/4
Kết quả Zlate Moravce vs Slovan Bratislava B Đối đầu Zlate Moravce vs Slovan Bratislava B Phong độ Zlate Moravce gần đây Phong độ Slovan Bratislava B gần đây
Hạng 2 Slovakia 2024-2025: Zlate Moravce vs Slovan Bratislava B
- Giải đấu: Hạng 2 SlovakiaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/4/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zlate Moravce vs Slovan Bratislava B trước đây
- 14/10/2024Slovan Bratislava B0 - 1Zlate Moravce0 - 1W
- 25/10/2006Zlate Moravce4 - 1Slovan Bratislava B2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Zlate Moravce vs Slovan Bratislava B
- Thống kê lịch sử đối đầu Zlate Moravce vs Slovan Bratislava B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zlate Moravce vs Slovan Bratislava B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Slovakia | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Slovakia | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zlate Moravce vs Slovan Bratislava B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zlate Moravce (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Zlate Moravce (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zlate Moravce thắng
Bại: là số trận Zlate Moravce thua
Thắng: là số trận Zlate Moravce thắng
Bại: là số trận Zlate Moravce thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Slovakia mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zlate Moravce và Slovan Bratislava B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Slovakia mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Slovakia 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tatran Presov | 22 | 17 | 3 | 2 | 42 | 14 | 28 | 54 | B T T T T T |
2 | Zlate Moravce | 22 | 14 | 4 | 4 | 32 | 13 | 19 | 46 | T H T T T T |
3 | Tatran LM | 22 | 11 | 6 | 5 | 36 | 24 | 12 | 39 | H H B H B T |
4 | Povazska Bystrica | 22 | 10 | 4 | 8 | 34 | 31 | 3 | 34 | T H H B B T |
5 | FC Artmedia Petrzalka | 21 | 9 | 5 | 7 | 28 | 20 | 8 | 32 | T T H H H T |
6 | OFK Malzenice | 22 | 9 | 3 | 10 | 29 | 31 | -2 | 30 | B B B H B T |
7 | MFK Lokomotiva Zvolen | 22 | 8 | 4 | 10 | 24 | 34 | -10 | 28 | B H B T T T |
8 | MSK Puchov | 22 | 7 | 6 | 9 | 31 | 32 | -1 | 27 | H B T H T B |
9 | FK Pohronie | 22 | 8 | 3 | 11 | 32 | 43 | -11 | 27 | B T B B B B |
10 | Slovan Bratislava B | 22 | 8 | 2 | 12 | 29 | 34 | -5 | 26 | T T H H B B |
11 | MSK Zilina B | 21 | 8 | 2 | 11 | 27 | 33 | -6 | 26 | B T T T B B |
12 | STK Samorin | 22 | 8 | 2 | 12 | 25 | 35 | -10 | 26 | B T T H B B |
13 | Stara Lubovna | 22 | 5 | 5 | 12 | 21 | 25 | -4 | 20 | B H B T T B |
14 | Humenne | 22 | 4 | 5 | 13 | 15 | 36 | -21 | 17 | B H B B T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: