Kết quả Teplice vs Slavia Praha, 21h30 ngày 15/12
Kết quả Teplice vs Slavia Praha Đối đầu Teplice vs Slavia Praha Phong độ Teplice gần đây Phong độ Slavia Praha gần đây
- Chủ nhật, Ngày 15/12/202421:30
- Teplice 21Slavia Praha 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
1.00-1.25
0.88O 2.5
0.91U 2.5
0.951
7.50X
4.252
1.32Hiệp 1+0.5
1.00-0.5
0.86O 1
0.86U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Teplice vs Slavia Praha
-
Sân vận động: AGC Arena Na Stinadlech
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Tuyết rơi - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Séc 2024-2025 » vòng 19
-
Teplice vs Slavia Praha: Diễn biến chính
- 34'0-0Filip Prebsl
- 46'Daniel Trubac (Assist:Yegor Tsykalo)1-0
- 58'1-0Lukas Provod
Simion Michez - 58'1-0Matej Jurasek
David Zima - 58'1-0Christos Zafeiris
Filip Prebsl - 58'1-0Tomas Chory
Daniel Fila - 69'Lukas Marecek
Richard Sedlacek1-0 - 69'1-0Ivan Schranz
Ondrej Lingr - 78'Jakub Emmer
Matej Radosta1-0 - 78'Mohamed Yasser
Abdallah Gningue1-0 - 85'Laco Takacs
Michal Bilek1-0 - 90'Daniel Trubac1-0
- 90'Laco Takacs1-0
-
Teplice vs Slavia Praha: Đội hình chính và dự bị
- Teplice3-4-2-133Richard Ludha18Nemanja Micevic28Jan Knapik16Yegor Tsykalo15Jaroslav Harustak6Michal Bilek13Richard Sedlacek35Matej Radosta20Daniel Trubac3Josef Svanda25Abdallah Gningue13Mojmir Chytil32Ondrej Lingr11Daniel Fila14Simion Michez28Filip Prebsl19Oscar Dorley12El Hadji Malick Diouf2Stepan Chaloupek5Igoh Ogbu4David Zima31Antonin Kinsky
- Đội hình dự bị
- 34Nojus Audinis31Matej Cechal21Jakub Emmer11Filip Havelka4Jakub Hora23Lukas Marecek1Ludek Nemecek22Laco Takacs26Shaibu Yakubu14Tadeas Vachousek12Mohamed YasserJan Boril 18Tomas Chory 25David Doudera 21Tomas Holes 3Matej Jurasek 35Ales Mandous 24Dominik Pech 48Lukas Provod 17Ivan Schranz 26Christos Zafeiris 10Ondrej Zmrzly 33
- Huấn luyện viên (HLV)
- Zdenko FrtalaJindrich Trpisovsky
- BXH VĐQG Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Teplice vs Slavia Praha: Số liệu thống kê
- TepliceSlavia Praha
- 1Phạt góc10
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)6
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 5Tổng cú sút24
-
- 3Sút trúng cầu môn5
-
- 2Sút ra ngoài19
-
- 9Sút Phạt13
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 237Số đường chuyền446
-
- 13Phạm lỗi9
-
- 1Việt vị1
-
- 5Cứu thua2
-
- 20Rê bóng thành công10
-
- 4Đánh chặn7
-
- 5Thử thách9
-
- 74Pha tấn công100
-
- 20Tấn công nguy hiểm81
-
BXH VĐQG Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 19 | 16 | 2 | 1 | 41 | 7 | 34 | 50 | T T T T T B |
2 | FC Viktoria Plzen | 19 | 13 | 4 | 2 | 38 | 15 | 23 | 43 | T T T H T T |
3 | Sparta Praha | 19 | 11 | 4 | 4 | 35 | 22 | 13 | 37 | H H H T T T |
4 | Banik Ostrava | 19 | 11 | 3 | 5 | 32 | 20 | 12 | 36 | T B T B T T |
5 | Baumit Jablonec | 19 | 9 | 3 | 7 | 31 | 16 | 15 | 30 | B T B T T B |
6 | Mlada Boleslav | 19 | 7 | 7 | 5 | 31 | 22 | 9 | 28 | H H T T T B |
7 | Sigma Olomouc | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 30 | -2 | 26 | B T B H B T |
8 | Hradec Kralove | 19 | 7 | 4 | 8 | 17 | 17 | 0 | 25 | H B B T B T |
9 | Synot Slovacko | 19 | 6 | 7 | 6 | 18 | 26 | -8 | 25 | H B H T H B |
10 | Slovan Liberec | 19 | 6 | 6 | 7 | 28 | 22 | 6 | 24 | H T B B T H |
11 | MFK Karvina | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 32 | -9 | 23 | B T B B B H |
12 | Bohemians 1905 | 19 | 5 | 7 | 7 | 24 | 30 | -6 | 22 | B T H B B H |
13 | Teplice | 19 | 6 | 3 | 10 | 23 | 31 | -8 | 21 | T H T H B T |
14 | Pardubice | 19 | 3 | 6 | 10 | 17 | 26 | -9 | 15 | T B H H H H |
15 | Dukla Prague | 19 | 3 | 3 | 13 | 15 | 36 | -21 | 12 | B B H B B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 19 | 0 | 3 | 16 | 7 | 56 | -49 | 3 | B B H B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs