Phong độ Teplice gần đây, KQ Teplice mới nhất
Phong độ Teplice gần đây
- 08/12/2024Slovan LiberecTeplice1 - 0L
- 06/12/2024FC Viktoria PlzenTeplice 10 - 0D
- 30/11/2024TepliceSigma Olomouc0 - 0W
- 23/11/2024Sparta PrahaTeplice0 - 0D
- 10/11/2024TepliceDynamo Ceske Budejovice2 - 1W
- 02/11/2024Baumit JablonecTeplice2 - 0L
- 27/10/2024TepliceBohemians 19050 - 2L
- 20/10/2024Synot SlovackoTeplice0 - 1W
- 05/10/20241 TepliceDukla Prague1 - 0D
- 30/10/20241 LisenTeplice 11 - 1W
Thống kê phong độ Teplice gần đây, KQ Teplice mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
Thống kê phong độ Teplice gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Séc | 9 | 3 | 3 | 3 |
- Cúp Quốc Gia Séc | 1 | 1 | 0 | 0 |
Phong độ Teplice gần đây: theo giải đấu
- 08/12/2024Slovan LiberecTeplice1 - 0L
- 06/12/2024FC Viktoria PlzenTeplice 10 - 0D
- 30/11/2024TepliceSigma Olomouc0 - 0W
- 23/11/2024Sparta PrahaTeplice0 - 0D
- 10/11/2024TepliceDynamo Ceske Budejovice2 - 1W
- 02/11/2024Baumit JablonecTeplice2 - 0L
- 27/10/2024TepliceBohemians 19050 - 2L
- 20/10/2024Synot SlovackoTeplice0 - 1W
- 05/10/20241 TepliceDukla Prague1 - 0D
- 30/10/20241 LisenTeplice 11 - 1W
- Kết quả Teplice mới nhất ở giải VĐQG Séc
- Kết quả Teplice mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Séc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Teplice gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Teplice (sân nhà) | 7 | 4 | 0 | 0 |
Teplice (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH VĐQG Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Praha | 18 | 16 | 2 | 0 | 41 | 6 | 35 | 50 | H T T T T T |
2 | FC Viktoria Plzen | 18 | 12 | 4 | 2 | 31 | 13 | 18 | 40 | B T T T H T |
3 | Sparta Praha | 18 | 10 | 4 | 4 | 33 | 21 | 12 | 34 | B H H H T T |
4 | Banik Ostrava | 18 | 10 | 3 | 5 | 29 | 19 | 10 | 33 | T T B T B T |
5 | Baumit Jablonec | 18 | 9 | 3 | 6 | 30 | 14 | 16 | 30 | T B T B T T |
6 | Mlada Boleslav | 18 | 7 | 7 | 4 | 30 | 19 | 11 | 28 | T H H T T T |
7 | Synot Slovacko | 18 | 6 | 7 | 5 | 17 | 23 | -6 | 25 | T H B H T H |
8 | Slovan Liberec | 18 | 6 | 5 | 7 | 27 | 21 | 6 | 23 | H H T B B T |
9 | Sigma Olomouc | 18 | 6 | 5 | 7 | 25 | 29 | -4 | 23 | B B T B H B |
10 | Hradec Kralove | 18 | 6 | 4 | 8 | 15 | 16 | -1 | 22 | H H B B T B |
11 | MFK Karvina | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 29 | -9 | 22 | T B T B B B |
12 | Bohemians 1905 | 18 | 5 | 6 | 7 | 21 | 27 | -6 | 21 | H B T H B B |
13 | Teplice | 18 | 5 | 3 | 10 | 22 | 31 | -9 | 18 | B T H T H B |
14 | Pardubice | 18 | 3 | 5 | 10 | 16 | 25 | -9 | 14 | H T B H H H |
15 | Dukla Prague | 18 | 3 | 3 | 12 | 14 | 34 | -20 | 12 | B B B H B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 18 | 0 | 3 | 15 | 5 | 49 | -44 | 3 | H B B H B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: