Đối đầu Teplice vs Slavia Praha, 21h30 ngày 15/12

VĐQG Séc 2024-2025: Teplice vs Slavia Praha

  • Giải đấu: VĐQG Séc
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 15/12/2024 21:30
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Teplice vs Slavia Praha trước đây

  • 17/08/2024
    Slavia Praha
    2 - 1
    Teplice
    0 - 0
    L
  • 10/03/2024
    Slavia Praha
    4 - 0
    Teplice
    2 - 0
    L
  • 01/10/2023
    Teplice
    0 - 0
    Slavia Praha
    0 - 0
    D
  • 19/02/2023
    Teplice
    1 - 1
    Slavia Praha
    1 - 0
    D
  • 01/09/2022
    Slavia Praha
    6 - 0
    Teplice
    2 - 0
    L
  • 28/11/2021
    Slavia Praha
    3 - 0
    Teplice
    2 - 0
    L
  • 31/07/2021
    Teplice
    1 - 3
    Slavia Praha
    1 - 2
    L
  • 21/02/2021
    Teplice
    1 - 1
    Slavia Praha
    0 - 1
    D
  • 19/09/2020
    Slavia Praha
    5 - 1
    Teplice
    3 - 0
    L
  • 10/11/2019
    Slavia Praha
    3 - 0
    Teplice
    1 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Teplice vs Slavia Praha

- Thống kê lịch sử đối đầu Teplice vs Slavia Praha: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 0 3 7

- Thống kê lịch sử đối đầu Teplice vs Slavia Praha: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Séc 10 0 3 7

- Thống kê lịch sử đối đầu Teplice vs Slavia Praha: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Teplice (sân nhà) 4 0 3 1
Teplice (sân khách) 6 0 0 6
Ghi chú:
Thắng: là số trận Teplice thắng
Bại: là số trận Teplice thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Séc mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội TepliceSlavia Praha trên Bảng xếp hạng của VĐQG Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Séc 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Slavia Praha 18 16 2 0 41 6 35 50 H T T T T T
2 FC Viktoria Plzen 18 12 4 2 31 13 18 40 B T T T H T
3 Sparta Praha 18 10 4 4 33 21 12 34 B H H H T T
4 Banik Ostrava 18 10 3 5 29 19 10 33 T T B T B T
5 Baumit Jablonec 18 9 3 6 30 14 16 30 T B T B T T
6 Mlada Boleslav 18 7 7 4 30 19 11 28 T H H T T T
7 Hradec Kralove 19 7 4 8 17 17 0 25 H B B T B T
8 Synot Slovacko 18 6 7 5 17 23 -6 25 T H B H T H
9 Slovan Liberec 19 6 6 7 28 22 6 24 H T B B T H
10 MFK Karvina 19 6 5 8 23 32 -9 23 B T B B B H
11 Sigma Olomouc 18 6 5 7 25 29 -4 23 B B T B H B
12 Bohemians 1905 19 5 7 7 24 30 -6 22 B T H B B H
13 Teplice 18 5 3 10 22 31 -9 18 B T H T H B
14 Pardubice 19 3 6 10 17 26 -9 15 T B H H H H
15 Dukla Prague 19 3 3 13 15 36 -21 12 B B H B B B
16 Dynamo Ceske Budejovice 18 0 3 15 5 49 -44 3 H B B H B B

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: