Đối đầu FK MAS Taborsko vs Sparta Praha B, 21h00 ngày 12/4

Hạng 2 Séc 2024-2025: FK MAS Taborsko vs Sparta Praha B

  • Giải đấu: Hạng 2 Séc
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 12/4/2025 21:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu FK MAS Taborsko vs Sparta Praha B trước đây

Thống kê thành tích đối đầu FK MAS Taborsko vs Sparta Praha B

- Thống kê lịch sử đối đầu FK MAS Taborsko vs Sparta Praha B: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 5 0 5

- Thống kê lịch sử đối đầu FK MAS Taborsko vs Sparta Praha B: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Séc 7 4 0 3
Giao hữu CLB 1 0 0 1
Tipsport Cup 1 0 0 1
hạng nhất Séc 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu FK MAS Taborsko vs Sparta Praha B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FK MAS Taborsko (sân nhà) 3 3 0 0
FK MAS Taborsko (sân khách) 7 2 0 5
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK MAS Taborsko thắng
Bại: là số trận FK MAS Taborsko thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Séc mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK MAS TaborskoSparta Praha B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Séc 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tescoma Zlin 22 17 5 0 36 9 27 56 T T T T T H
2 Chrudim 22 12 5 5 36 20 16 41 H B B T H T
3 Vyskov 22 9 9 4 24 17 7 36 B H T H T H
4 Slavia Prague B 22 7 8 7 32 25 7 29 T T H H B H
5 Viktoria Zizkov 21 8 5 8 33 29 4 29 H T B B T B
6 Lisen 21 7 8 6 23 24 -1 29 H B T T T B
7 SK Prostejov 22 7 8 7 25 34 -9 29 B T B T B H
8 FK Graffin Vlasim 21 6 10 5 33 30 3 28 H B T B H T
9 FK MAS Taborsko 21 6 7 8 22 22 0 25 H H B T B B
10 Vysocina jihlava 21 6 7 8 25 30 -5 25 H B T T B T
11 Banik Ostrava B 21 7 4 10 26 34 -8 25 H H T T B T
12 Opava 22 6 6 10 23 34 -11 24 B H B B T B
13 Sparta Praha B 21 5 8 8 33 35 -2 23 H T H B H H
14 SK Slovan Varnsdorf 22 5 6 11 26 34 -8 21 T B T B T H
15 Brno 22 4 9 9 24 35 -11 21 H T B H B H
16 Sigma Olomouc B 21 5 5 11 25 34 -9 20 B B B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: