Kết quả FK MAS Taborsko vs Sparta Praha B, 21h00 ngày 12/04
Kết quả FK MAS Taborsko vs Sparta Praha B Đối đầu FK MAS Taborsko vs Sparta Praha B Phong độ FK MAS Taborsko gần đây Phong độ Sparta Praha B gần đây
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
0.87O 2.5
0.85U 2.5
0.911
1.90X
3.402
3.50Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.73O 1
0.80U 1
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK MAS Taborsko vs Sparta Praha B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Séc 2024-2025 » vòng 22
-
FK MAS Taborsko vs Sparta Praha B: Diễn biến chính
- 9'0-0Roman Horak
- 17'0-0Roman Mokrovics
- 19'Ondrej Novak0-0
- 36'0-0Petr Zika
- 55'0-0Roman Horak
- 74'0-0Matyas Jedlicka
- 75'Bojan Djordjic1-0
- 81'Tomas Hak2-0
- 87'Patrik Volesky2-0
- BXH Hạng 2 Séc
- BXH bóng đá Séc mới nhất
-
FK MAS Taborsko vs Sparta Praha B: Số liệu thống kê
- FK MAS TaborskoSparta Praha B
- 4Phạt góc4
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng5
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 14Tổng cú sút4
-
- 6Sút trúng cầu môn2
-
- 8Sút ra ngoài2
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
- 82Pha tấn công81
-
- 82Tấn công nguy hiểm70
-
BXH Hạng 2 Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 30 | 21 | 8 | 1 | 45 | 14 | 31 | 71 | B T T T H T |
2 | Chrudim | 30 | 15 | 8 | 7 | 47 | 30 | 17 | 53 | H T B H H B |
3 | Vyskov | 30 | 12 | 10 | 8 | 33 | 24 | 9 | 46 | B T B B T T |
4 | FK MAS Taborsko | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 30 | 4 | 41 | T H B T T B |
5 | FK Graffin Vlasim | 30 | 9 | 13 | 8 | 43 | 39 | 4 | 40 | B B T H B T |
6 | Sparta Praha B | 30 | 10 | 10 | 10 | 41 | 39 | 2 | 40 | T T T T T B |
7 | Viktoria Zizkov | 30 | 11 | 6 | 13 | 51 | 49 | 2 | 39 | B B B B B T |
8 | Brno | 30 | 9 | 12 | 9 | 39 | 41 | -2 | 39 | T T T H T H |
9 | Lisen | 30 | 9 | 12 | 9 | 31 | 35 | -4 | 39 | H H T B T B |
10 | Slavia Prague B | 30 | 9 | 10 | 11 | 41 | 37 | 4 | 37 | B B T H B T |
11 | Vysocina jihlava | 30 | 8 | 13 | 9 | 35 | 39 | -4 | 37 | T T H H H H |
12 | SK Prostejov | 30 | 9 | 10 | 11 | 31 | 42 | -11 | 37 | B B T T B B |
13 | Opava | 30 | 9 | 9 | 12 | 29 | 39 | -10 | 36 | T T B H H B |
14 | Banik Ostrava B | 30 | 9 | 7 | 14 | 35 | 46 | -11 | 34 | T B B H B T |
15 | SK Slovan Varnsdorf | 30 | 8 | 8 | 14 | 39 | 47 | -8 | 32 | T B H H T B |
16 | Sigma Olomouc B | 30 | 6 | 6 | 18 | 31 | 54 | -23 | 24 | B B B B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation