Phong độ FK MAS Taborsko gần đây, KQ FK MAS Taborsko mới nhất
Phong độ FK MAS Taborsko gần đây
- 25/05/2025Slavia Prague BFK MAS Taborsko0 - 0L
- 17/05/2025FK MAS TaborskoSK Prostejov1 - 0W
- 10/05/2025Sigma Olomouc BFK MAS Taborsko0 - 1W
- 07/05/2025FK MAS TaborskoFK Graffin Vlasim1 - 1L
- 03/05/2025LisenFK MAS Taborsko0 - 1D
- 28/04/2025VyskovFK MAS Taborsko0 - 1W
- 19/04/2025FK MAS TaborskoChrudim0 - 1L
- 16/04/2025SK Slovan VarnsdorfFK MAS Taborsko0 - 1W
- 12/04/2025FK MAS TaborskoSparta Praha B 10 - 0W
- 05/04/20251 OpavaFK MAS Taborsko 12 - 0L
Thống kê phong độ FK MAS Taborsko gần đây, KQ FK MAS Taborsko mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
Thống kê phong độ FK MAS Taborsko gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Séc | 10 | 5 | 1 | 4 |
Phong độ FK MAS Taborsko gần đây: theo giải đấu
- 25/05/2025Slavia Prague BFK MAS Taborsko0 - 0L
- 17/05/2025FK MAS TaborskoSK Prostejov1 - 0W
- 10/05/2025Sigma Olomouc BFK MAS Taborsko0 - 1W
- 07/05/2025FK MAS TaborskoFK Graffin Vlasim1 - 1L
- 03/05/2025LisenFK MAS Taborsko0 - 1D
- 28/04/2025VyskovFK MAS Taborsko0 - 1W
- 19/04/2025FK MAS TaborskoChrudim0 - 1L
- 16/04/2025SK Slovan VarnsdorfFK MAS Taborsko0 - 1W
- 12/04/2025FK MAS TaborskoSparta Praha B 10 - 0W
- 05/04/20251 OpavaFK MAS Taborsko 12 - 0L
- Kết quả FK MAS Taborsko mới nhất ở giải Hạng 2 Séc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FK MAS Taborsko gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK MAS Taborsko (sân nhà) | 6 | 5 | 0 | 0 |
FK MAS Taborsko (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 30 | 21 | 8 | 1 | 45 | 14 | 31 | 71 | B T T T H T |
2 | Chrudim | 30 | 15 | 8 | 7 | 47 | 30 | 17 | 53 | H T B H H B |
3 | Vyskov | 30 | 12 | 10 | 8 | 33 | 24 | 9 | 46 | B T B B T T |
4 | FK MAS Taborsko | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 30 | 4 | 41 | T H B T T B |
5 | FK Graffin Vlasim | 30 | 9 | 13 | 8 | 43 | 39 | 4 | 40 | B B T H B T |
6 | Sparta Praha B | 30 | 10 | 10 | 10 | 41 | 39 | 2 | 40 | T T T T T B |
7 | Viktoria Zizkov | 30 | 11 | 6 | 13 | 51 | 49 | 2 | 39 | B B B B B T |
8 | Brno | 30 | 9 | 12 | 9 | 39 | 41 | -2 | 39 | T T T H T H |
9 | Lisen | 30 | 9 | 12 | 9 | 31 | 35 | -4 | 39 | H H T B T B |
10 | Slavia Prague B | 30 | 9 | 10 | 11 | 41 | 37 | 4 | 37 | B B T H B T |
11 | Vysocina jihlava | 30 | 8 | 13 | 9 | 35 | 39 | -4 | 37 | T T H H H H |
12 | SK Prostejov | 30 | 9 | 10 | 11 | 31 | 42 | -11 | 37 | B B T T B B |
13 | Opava | 30 | 9 | 9 | 12 | 29 | 39 | -10 | 36 | T T B H H B |
14 | Banik Ostrava B | 30 | 9 | 7 | 14 | 35 | 46 | -11 | 34 | T B B H B T |
15 | SK Slovan Varnsdorf | 30 | 8 | 8 | 14 | 39 | 47 | -8 | 32 | T B H H T B |
16 | Sigma Olomouc B | 30 | 6 | 6 | 18 | 31 | 54 | -23 | 24 | B B B B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: