Phong độ Sparta Praha B gần đây, KQ Sparta Praha B mới nhất
Phong độ Sparta Praha B gần đây
- 25/05/2025Banik Ostrava BSparta Praha B0 - 0L
- 17/05/2025Sparta Praha BFK Graffin Vlasim1 - 0W
- 11/05/2025Viktoria ZizkovSparta Praha B0 - 1W
- 07/05/2025Sparta Praha BSigma Olomouc B 10 - 0W
- 03/05/2025SK ProstejovSparta Praha B1 - 2W
- 27/04/2025Sparta Praha BTescoma Zlin0 - 0W
- 19/04/2025VyskovSparta Praha B0 - 0D
- 16/04/2025Sparta Praha BLisen0 - 0D
- 12/04/2025FK MAS TaborskoSparta Praha B 10 - 0L
- 06/04/2025Sparta Praha BChrudim2 - 1D
Thống kê phong độ Sparta Praha B gần đây, KQ Sparta Praha B mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
Thống kê phong độ Sparta Praha B gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 2 Séc | 10 | 5 | 3 | 2 |
Phong độ Sparta Praha B gần đây: theo giải đấu
- 25/05/2025Banik Ostrava BSparta Praha B0 - 0L
- 17/05/2025Sparta Praha BFK Graffin Vlasim1 - 0W
- 11/05/2025Viktoria ZizkovSparta Praha B0 - 1W
- 07/05/2025Sparta Praha BSigma Olomouc B 10 - 0W
- 03/05/2025SK ProstejovSparta Praha B1 - 2W
- 27/04/2025Sparta Praha BTescoma Zlin0 - 0W
- 19/04/2025VyskovSparta Praha B0 - 0D
- 16/04/2025Sparta Praha BLisen0 - 0D
- 12/04/2025FK MAS TaborskoSparta Praha B 10 - 0L
- 06/04/2025Sparta Praha BChrudim2 - 1D
- Kết quả Sparta Praha B mới nhất ở giải Hạng 2 Séc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sparta Praha B gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sparta Praha B (sân nhà) | 8 | 5 | 0 | 0 |
Sparta Praha B (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
BXH Hạng 2 Séc mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 30 | 21 | 8 | 1 | 45 | 14 | 31 | 71 | B T T T H T |
2 | Chrudim | 30 | 15 | 8 | 7 | 47 | 30 | 17 | 53 | H T B H H B |
3 | Vyskov | 30 | 12 | 10 | 8 | 33 | 24 | 9 | 46 | B T B B T T |
4 | FK MAS Taborsko | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 30 | 4 | 41 | T H B T T B |
5 | FK Graffin Vlasim | 30 | 9 | 13 | 8 | 43 | 39 | 4 | 40 | B B T H B T |
6 | Sparta Praha B | 30 | 10 | 10 | 10 | 41 | 39 | 2 | 40 | T T T T T B |
7 | Viktoria Zizkov | 30 | 11 | 6 | 13 | 51 | 49 | 2 | 39 | B B B B B T |
8 | Brno | 30 | 9 | 12 | 9 | 39 | 41 | -2 | 39 | T T T H T H |
9 | Lisen | 30 | 9 | 12 | 9 | 31 | 35 | -4 | 39 | H H T B T B |
10 | Slavia Prague B | 30 | 9 | 10 | 11 | 41 | 37 | 4 | 37 | B B T H B T |
11 | Vysocina jihlava | 30 | 8 | 13 | 9 | 35 | 39 | -4 | 37 | T T H H H H |
12 | SK Prostejov | 30 | 9 | 10 | 11 | 31 | 42 | -11 | 37 | B B T T B B |
13 | Opava | 30 | 9 | 9 | 12 | 29 | 39 | -10 | 36 | T T B H H B |
14 | Banik Ostrava B | 30 | 9 | 7 | 14 | 35 | 46 | -11 | 34 | T B B H B T |
15 | SK Slovan Varnsdorf | 30 | 8 | 8 | 14 | 39 | 47 | -8 | 32 | T B H H T B |
16 | Sigma Olomouc B | 30 | 6 | 6 | 18 | 31 | 54 | -23 | 24 | B B B B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật: