Kết quả SK Prostejov vs Sparta Praha B, 23h00 ngày 03/05
Kết quả SK Prostejov vs Sparta Praha B Đối đầu SK Prostejov vs Sparta Praha B Phong độ SK Prostejov gần đây Phong độ Sparta Praha B gần đây
- Thứ bảy, Ngày 03/05/202523:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.03-0
0.79O 2.5
0.77U 2.5
0.991
2.57X
3.452
2.27Hiệp 1+0
0.97-0
0.79O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SK Prostejov vs Sparta Praha B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Séc 2024-2025 » vòng 26
-
SK Prostejov vs Sparta Praha B: Diễn biến chính
- 7'0-1
Daniel Rus
- 20'Jan Koudelka1-1
- 31'1-2
Lukas Penxa
- 78'Lukas Budinsky1-2
- BXH Hạng 2 Séc
- BXH bóng đá Séc mới nhất
-
SK Prostejov vs Sparta Praha B: Số liệu thống kê
- SK ProstejovSparta Praha B
- 11Phạt góc3
-
- 8Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 14Tổng cú sút4
-
- 6Sút trúng cầu môn3
-
- 8Sút ra ngoài1
-
- 43%Kiểm soát bóng57%
-
- 43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
- 80Pha tấn công82
-
- 70Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 30 | 21 | 8 | 1 | 45 | 14 | 31 | 71 | B T T T H T |
2 | Chrudim | 30 | 15 | 8 | 7 | 47 | 30 | 17 | 53 | H T B H H B |
3 | Vyskov | 30 | 12 | 10 | 8 | 33 | 24 | 9 | 46 | B T B B T T |
4 | FK MAS Taborsko | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 30 | 4 | 41 | T H B T T B |
5 | FK Graffin Vlasim | 30 | 9 | 13 | 8 | 43 | 39 | 4 | 40 | B B T H B T |
6 | Sparta Praha B | 30 | 10 | 10 | 10 | 41 | 39 | 2 | 40 | T T T T T B |
7 | Viktoria Zizkov | 30 | 11 | 6 | 13 | 51 | 49 | 2 | 39 | B B B B B T |
8 | Brno | 30 | 9 | 12 | 9 | 39 | 41 | -2 | 39 | T T T H T H |
9 | Lisen | 30 | 9 | 12 | 9 | 31 | 35 | -4 | 39 | H H T B T B |
10 | Slavia Prague B | 30 | 9 | 10 | 11 | 41 | 37 | 4 | 37 | B B T H B T |
11 | Vysocina jihlava | 30 | 8 | 13 | 9 | 35 | 39 | -4 | 37 | T T H H H H |
12 | SK Prostejov | 30 | 9 | 10 | 11 | 31 | 42 | -11 | 37 | B B T T B B |
13 | Opava | 30 | 9 | 9 | 12 | 29 | 39 | -10 | 36 | T T B H H B |
14 | Banik Ostrava B | 30 | 9 | 7 | 14 | 35 | 46 | -11 | 34 | T B B H B T |
15 | SK Slovan Varnsdorf | 30 | 8 | 8 | 14 | 39 | 47 | -8 | 32 | T B H H T B |
16 | Sigma Olomouc B | 30 | 6 | 6 | 18 | 31 | 54 | -23 | 24 | B B B B B T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation