Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về SK Petrin Plzen vs FC Pisek, 15h15 ngày 24/5
Kết quả SK Petrin Plzen vs FC Pisek Đối đầu SK Petrin Plzen vs FC Pisek Phong độ SK Petrin Plzen gần đây Phong độ FC Pisek gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: SK Petrin Plzen vs FC Pisek
- Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/5/2025 15:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SK Petrin Plzen vs FC Pisek trước đây
- 11/10/2024FC Pisek1 - 1SK Petrin Plzen1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu SK Petrin Plzen vs FC Pisek
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Petrin Plzen vs FC Pisek: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Petrin Plzen vs FC Pisek: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SK Petrin Plzen vs FC Pisek: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SK Petrin Plzen (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
SK Petrin Plzen (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SK Petrin Plzen thắng
Bại: là số trận SK Petrin Plzen thua
Thắng: là số trận SK Petrin Plzen thắng
Bại: là số trận SK Petrin Plzen thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SK Petrin Plzen và FC Pisek trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 29 | 23 | 4 | 2 | 80 | 17 | 63 | 73 | T T H T T B |
2 | SK Kladno | 29 | 17 | 6 | 6 | 56 | 32 | 24 | 57 | H T T B T H |
3 | SK Zapy | 29 | 14 | 8 | 7 | 53 | 35 | 18 | 50 | H H T H B B |
4 | Sokol Brozany | 29 | 13 | 7 | 9 | 50 | 39 | 11 | 46 | H B T T H B |
5 | Hradec Kralove B | 30 | 12 | 6 | 12 | 41 | 45 | -4 | 42 | T B T B H T |
6 | Slovan Liberec II | 29 | 12 | 5 | 12 | 51 | 53 | -2 | 41 | B T B H B H |
7 | Mlada Boleslav B | 28 | 11 | 7 | 10 | 46 | 44 | 2 | 40 | H T H B B H |
8 | Jiskra Usti nad Orlici | 29 | 10 | 8 | 11 | 29 | 39 | -10 | 38 | H B H T B H |
9 | Banik Most-Sous | 29 | 10 | 6 | 13 | 35 | 36 | -1 | 36 | H B H B H H |
10 | Jablonec B | 30 | 9 | 9 | 12 | 36 | 43 | -7 | 36 | B T B B H T |
11 | Teplice B | 29 | 9 | 8 | 12 | 42 | 55 | -13 | 35 | B T H T B H |
12 | Arsenal Ceska Lipa | 29 | 10 | 5 | 14 | 34 | 50 | -16 | 35 | H B H H T T |
13 | Pardubice B | 29 | 8 | 8 | 13 | 35 | 34 | 1 | 32 | T T H B B H |
14 | FK Kolin | 29 | 7 | 11 | 11 | 36 | 46 | -10 | 32 | B H T H T T |
15 | Benatky Nad Jizerou | 29 | 7 | 10 | 12 | 30 | 44 | -14 | 31 | B B B T B H |
16 | Zivanice | 29 | 7 | 7 | 15 | 29 | 58 | -29 | 28 | T B T H T H |
17 | Chlumec nad Cidlinou | 29 | 6 | 9 | 14 | 33 | 46 | -13 | 27 | H H B B T H |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: