Kết quả Hodonin Sardice vs Unicov, 22h30 ngày 27/05
Kết quả Hodonin Sardice vs Unicov Đối đầu Hodonin Sardice vs Unicov Phong độ Hodonin Sardice gần đây Phong độ Unicov gần đây
- Thứ ba, Ngày 27/05/202522:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.64O 3.25
1.01U 3.25
0.771
2.50X
2.802
2.60Hiệp 1-0.25
0.93+0.25
0.85O 1.25
0.87U 1.25
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hodonin Sardice vs Unicov
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
hạng nhất Séc 2024-2025 » vòng 29
-
Hodonin Sardice vs Unicov: Diễn biến chính
- 33'0-1
Jakub Svoboda
- 43'0-1Daniel Grygar
- 45'0-2
Tomas Komenda
- 57'Adam Rihak0-2
- 67'Martin Necas0-2
- 78'0-2Simon Michalik
- BXH hạng nhất Séc
- BXH bóng đá Czech Repoublic mới nhất
-
Hodonin Sardice vs Unicov: Số liệu thống kê
- Hodonin SardiceUnicov
- 2Phạt góc8
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 7Tổng cú sút9
-
- 0Sút trúng cầu môn5
-
- 7Sút ra ngoài4
-
- 74Pha tấn công84
-
- 32Tấn công nguy hiểm55
-
BXH hạng nhất Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 30 | 24 | 4 | 2 | 83 | 18 | 65 | 76 | T H T T B T |
2 | SK Kladno | 30 | 18 | 6 | 6 | 58 | 32 | 26 | 60 | T T B T H T |
3 | SK Zapy | 30 | 14 | 9 | 7 | 53 | 35 | 18 | 51 | H T H B B H |
4 | Sokol Brozany | 30 | 14 | 7 | 9 | 51 | 39 | 12 | 49 | B T T H B T |
5 | Hradec Kralove B | 31 | 12 | 6 | 13 | 41 | 46 | -5 | 42 | B T B H T B |
6 | Slovan Liberec II | 30 | 12 | 5 | 13 | 53 | 56 | -3 | 41 | T B H B H B |
7 | Jiskra Usti nad Orlici | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 40 | -9 | 41 | B H T B H T |
8 | Mlada Boleslav B | 30 | 11 | 7 | 12 | 48 | 50 | -2 | 40 | H B B H B B |
9 | Teplice B | 30 | 10 | 8 | 12 | 45 | 57 | -12 | 38 | T H T B H T |
10 | Arsenal Ceska Lipa | 31 | 11 | 5 | 15 | 37 | 53 | -16 | 38 | H H T T B T |
11 | Banik Most-Sous | 30 | 10 | 7 | 13 | 35 | 36 | -1 | 37 | B H B H H H |
12 | Jablonec B | 30 | 9 | 9 | 12 | 36 | 43 | -7 | 36 | B T B B H T |
13 | Benatky Nad Jizerou | 30 | 8 | 10 | 12 | 32 | 44 | -12 | 34 | B B T B H T |
14 | Pardubice B | 30 | 8 | 8 | 14 | 35 | 36 | -1 | 32 | T H B B H B |
15 | FK Kolin | 30 | 7 | 11 | 12 | 37 | 49 | -12 | 32 | H T H T T B |
16 | Chlumec nad Cidlinou | 30 | 7 | 9 | 14 | 36 | 47 | -11 | 30 | H B B T H T |
17 | Zivanice | 30 | 7 | 7 | 16 | 30 | 60 | -30 | 28 | B T H T H B |
Upgrade Team Relegation