Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Hodonin Sardice vs Unicov, 22h30 ngày 25/5
Kết quả Hodonin Sardice vs Unicov Đối đầu Hodonin Sardice vs Unicov Phong độ Hodonin Sardice gần đây Phong độ Unicov gần đây
hạng nhất Séc 2024-2025: Hodonin Sardice vs Unicov
- Giải đấu: hạng nhất SécMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/5/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hodonin Sardice vs Unicov trước đây
- 20/10/2024Unicov0 - 0Hodonin Sardice0 - 0D
- 13/04/2024Hodonin Sardice2 - 1Unicov1 - 1W
- 10/09/2023Unicov5 - 1Hodonin Sardice2 - 0L
- 20/05/2023Hodonin Sardice0 - 3Unicov0 - 1L
- 23/10/2022Unicov2 - 1Hodonin Sardice1 - 1L
- 01/05/2019Unicov1 - 1Hodonin Sardice1 - 1D
- 10/11/2018Hodonin Sardice1 - 4Unicov1 - 0L
- 09/06/2018Hodonin Sardice4 - 1Unicov2 - 1W
- 05/11/2017Unicov2 - 2Hodonin Sardice2 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Hodonin Sardice vs Unicov
- Thống kê lịch sử đối đầu Hodonin Sardice vs Unicov: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 2 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hodonin Sardice vs Unicov: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng nhất Séc | 9 | 2 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hodonin Sardice vs Unicov: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hodonin Sardice (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Hodonin Sardice (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hodonin Sardice thắng
Bại: là số trận Hodonin Sardice thua
Thắng: là số trận Hodonin Sardice thắng
Bại: là số trận Hodonin Sardice thua
BXH Vòng Bảng hạng nhất Séc mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hodonin Sardice và Unicov trên Bảng xếp hạng của hạng nhất Séc mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng nhất Séc 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Usti nad Labem | 30 | 24 | 4 | 2 | 83 | 18 | 65 | 76 | T H T T B T |
2 | SK Kladno | 30 | 18 | 6 | 6 | 58 | 32 | 26 | 60 | T T B T H T |
3 | SK Zapy | 29 | 14 | 8 | 7 | 53 | 35 | 18 | 50 | H H T H B B |
4 | Sokol Brozany | 29 | 13 | 7 | 9 | 50 | 39 | 11 | 46 | H B T T H B |
5 | Hradec Kralove B | 30 | 12 | 6 | 12 | 41 | 45 | -4 | 42 | T B T B H T |
6 | Slovan Liberec II | 29 | 12 | 5 | 12 | 51 | 53 | -2 | 41 | B T B H B H |
7 | Jiskra Usti nad Orlici | 30 | 11 | 8 | 11 | 31 | 40 | -9 | 41 | B H T B H T |
8 | Mlada Boleslav B | 29 | 11 | 7 | 11 | 47 | 47 | 0 | 40 | T H B B H B |
9 | Banik Most-Sous | 29 | 10 | 6 | 13 | 35 | 36 | -1 | 36 | H B H B H H |
10 | Jablonec B | 30 | 9 | 9 | 12 | 36 | 43 | -7 | 36 | B T B B H T |
11 | Teplice B | 29 | 9 | 8 | 12 | 42 | 55 | -13 | 35 | B T H T B H |
12 | Arsenal Ceska Lipa | 30 | 10 | 5 | 15 | 34 | 52 | -18 | 35 | B H H T T B |
13 | Pardubice B | 29 | 8 | 8 | 13 | 35 | 34 | 1 | 32 | T T H B B H |
14 | FK Kolin | 30 | 7 | 11 | 12 | 37 | 49 | -12 | 32 | H T H T T B |
15 | Benatky Nad Jizerou | 29 | 7 | 10 | 12 | 30 | 44 | -14 | 31 | B B B T B H |
16 | Chlumec nad Cidlinou | 30 | 7 | 9 | 14 | 36 | 47 | -11 | 30 | H B B T H T |
17 | Zivanice | 30 | 7 | 7 | 16 | 30 | 60 | -30 | 28 | B T H T H B |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật: