Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về East Fife vs Edinburgh City, 21h00 ngày 10/5
Kết quả East Fife vs Edinburgh City Đối đầu East Fife vs Edinburgh City Phong độ East Fife gần đây Phong độ Edinburgh City gần đây
Hạng nhất Scotland 2024-2025: East Fife vs Edinburgh City
- Giải đấu: Hạng nhất ScotlandMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu East Fife vs Edinburgh City trước đây
- 22/03/2025Edinburgh City5 - 2East Fife2 - 0L
- 25/01/2025East Fife4 - 1Edinburgh City0 - 0W
- 09/01/2025Edinburgh City2 - 4East Fife1 - 0W
- 10/08/2024East Fife2 - 0Edinburgh City0 - 0W
- 08/12/2016Edinburgh City0 - 1East Fife0 - 0W
- 30/11/2016East Fife1 - 1Edinburgh City0 - 1D
- 06/07/2016East Fife2 - 0Edinburgh City1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu East Fife vs Edinburgh City
- Thống kê lịch sử đối đầu East Fife vs Edinburgh City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 5 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu East Fife vs Edinburgh City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Scotland | 4 | 3 | 0 | 1 |
Cúp FA Scotland | 2 | 1 | 1 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu East Fife vs Edinburgh City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
East Fife (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
East Fife (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận East Fife thắng
Bại: là số trận East Fife thua
Thắng: là số trận East Fife thắng
Bại: là số trận East Fife thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Scotland mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội East Fife và Edinburgh City trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Scotland 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 36 | 19 | 7 | 10 | 58 | 42 | 16 | 64 | T T T B B H |
2 | Cove Rangers | 36 | 16 | 9 | 11 | 62 | 44 | 18 | 57 | B B T H H T |
3 | Queen of South | 36 | 16 | 7 | 13 | 46 | 41 | 5 | 55 | T T T T T H |
4 | Stenhousemuir | 36 | 15 | 8 | 13 | 48 | 45 | 3 | 53 | B B B H B T |
5 | Alloa Athletic | 36 | 13 | 12 | 11 | 55 | 47 | 8 | 51 | B T T H T B |
6 | Kelty Hearts | 36 | 11 | 11 | 14 | 40 | 46 | -6 | 44 | B B T B H T |
7 | Inverness | 36 | 16 | 10 | 10 | 45 | 38 | 7 | 43 | B T B H T T |
8 | Montrose | 36 | 9 | 13 | 14 | 40 | 49 | -9 | 40 | T B B H B B |
9 | Annan Athletic | 36 | 10 | 6 | 20 | 41 | 68 | -27 | 36 | T B B T B B |
10 | Dumbarton | 36 | 8 | 11 | 17 | 51 | 66 | -15 | 20 | T T B H T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: