Phong độ Edinburgh City gần đây, KQ Edinburgh City mới nhất
Phong độ Edinburgh City gần đây
- 10/05/2025East FifeEdinburgh City1 - 0L
- 07/05/2025Edinburgh CityEast Fife0 - 0W
- 03/05/2025SpartansEdinburgh City1 - 0L
- 26/04/2025Edinburgh CityForfar Athletic0 - 0D
- 19/04/2025StranraerEdinburgh City1 - 0L
- 12/04/2025Edinburgh CityElgin City1 - 0W
- 05/04/2025Edinburgh CityClyde 11 - 0W
- 29/03/2025Stirling AlbionEdinburgh City1 - 0L
- 22/03/2025Edinburgh CityEast Fife2 - 0W
- 15/03/2025PeterheadEdinburgh City 10 - 0L
Thống kê phong độ Edinburgh City gần đây, KQ Edinburgh City mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
Thống kê phong độ Edinburgh City gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng 3 Scotland | 8 | 3 | 1 | 4 |
- Hạng nhất Scotland | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Edinburgh City gần đây: theo giải đấu
- 03/05/2025SpartansEdinburgh City1 - 0L
- 26/04/2025Edinburgh CityForfar Athletic0 - 0D
- 19/04/2025StranraerEdinburgh City1 - 0L
- 12/04/2025Edinburgh CityElgin City1 - 0W
- 05/04/2025Edinburgh CityClyde 11 - 0W
- 29/03/2025Stirling AlbionEdinburgh City1 - 0L
- 22/03/2025Edinburgh CityEast Fife2 - 0W
- 15/03/2025PeterheadEdinburgh City 10 - 0L
- 10/05/2025East FifeEdinburgh City1 - 0L
- 07/05/2025Edinburgh CityEast Fife0 - 0W
- Kết quả Edinburgh City mới nhất ở giải Hạng 3 Scotland
- Kết quả Edinburgh City mới nhất ở giải Hạng nhất Scotland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Edinburgh City gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Edinburgh City (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 0 |
Edinburgh City (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
BXH Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 36 | 19 | 7 | 10 | 58 | 42 | 16 | 64 | T T T B B H |
2 | Cove Rangers | 36 | 16 | 9 | 11 | 62 | 44 | 18 | 57 | B B T H H T |
3 | Queen of South | 36 | 16 | 7 | 13 | 46 | 41 | 5 | 55 | T T T T T H |
4 | Stenhousemuir | 36 | 15 | 8 | 13 | 48 | 45 | 3 | 53 | B B B H B T |
5 | Alloa Athletic | 36 | 13 | 12 | 11 | 55 | 47 | 8 | 51 | B T T H T B |
6 | Kelty Hearts | 36 | 11 | 11 | 14 | 40 | 46 | -6 | 44 | B B T B H T |
7 | Inverness | 36 | 16 | 10 | 10 | 45 | 38 | 7 | 43 | B T B H T T |
8 | Montrose | 36 | 9 | 13 | 14 | 40 | 49 | -9 | 40 | T B B H B B |
9 | Annan Athletic | 36 | 10 | 6 | 20 | 41 | 68 | -27 | 36 | T B B T B B |
10 | Dumbarton | 36 | 8 | 11 | 17 | 51 | 66 | -15 | 20 | T T B H T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: