Phong độ Edinburgh City gần đây, KQ Edinburgh City mới nhất
Phong độ Edinburgh City gần đây
- 14/12/2024StranraerEdinburgh City0 - 0D
- 07/12/2024Stirling AlbionEdinburgh City0 - 2W
- 16/11/2024PeterheadEdinburgh City1 - 2W
- 09/11/2024Edinburgh CityClyde0 - 0W
- 02/11/2024Edinburgh CityForfar Athletic1 - 0W
- 19/10/2024Bonnyrigg RoseEdinburgh City0 - 0L
- 12/10/2024Edinburgh CitySpartans 10 - 0W
- 05/10/2024Edinburgh CityStranraer0 - 1L
- 30/11/2024Edinburgh CityDunfermline Athletic0 - 1L
- 26/10/2024Jeanfield SwiftsEdinburgh City1 - 0D
- 90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-5]
Thống kê phong độ Edinburgh City gần đây, KQ Edinburgh City mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
Thống kê phong độ Edinburgh City gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp FA Scotland | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Hạng 3 Scotland | 8 | 5 | 1 | 2 |
Phong độ Edinburgh City gần đây: theo giải đấu
- 30/11/2024Edinburgh CityDunfermline Athletic0 - 1L
- 26/10/2024Jeanfield SwiftsEdinburgh City1 - 0D
- 90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-5]
- 14/12/2024StranraerEdinburgh City0 - 0D
- 07/12/2024Stirling AlbionEdinburgh City0 - 2W
- 16/11/2024PeterheadEdinburgh City1 - 2W
- 09/11/2024Edinburgh CityClyde0 - 0W
- 02/11/2024Edinburgh CityForfar Athletic1 - 0W
- 19/10/2024Bonnyrigg RoseEdinburgh City0 - 0L
- 12/10/2024Edinburgh CitySpartans 10 - 0W
- 05/10/2024Edinburgh CityStranraer0 - 1L
- Kết quả Edinburgh City mới nhất ở giải Cúp FA Scotland
- Kết quả Edinburgh City mới nhất ở giải Hạng 3 Scotland
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Edinburgh City gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Edinburgh City (sân nhà) | 7 | 5 | 0 | 0 |
Edinburgh City (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 16 | 8 | 4 | 4 | 21 | 17 | 4 | 28 | T T H T T T |
2 | Stenhousemuir | 17 | 8 | 3 | 6 | 25 | 17 | 8 | 27 | B H T T T B |
3 | Alloa Athletic | 17 | 6 | 7 | 4 | 22 | 16 | 6 | 25 | T H B H T B |
4 | Kelty Hearts | 16 | 6 | 5 | 5 | 23 | 15 | 8 | 23 | B H T T B H |
5 | Montrose | 17 | 6 | 5 | 6 | 18 | 16 | 2 | 23 | B H B T B T |
6 | Cove Rangers | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 23 | 1 | 22 | T B B B H H |
7 | Queen of South | 16 | 6 | 3 | 7 | 15 | 18 | -3 | 21 | B T H B B T |
8 | Annan Athletic | 17 | 5 | 3 | 9 | 16 | 28 | -12 | 18 | B H B B H T |
9 | Dumbarton | 17 | 3 | 7 | 7 | 22 | 35 | -13 | 16 | B B T H B B |
10 | Inverness | 16 | 5 | 7 | 4 | 15 | 16 | -1 | 7 | B H T T T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: