Kết quả Spartans vs Edinburgh City, 21h00 ngày 03/05
Kết quả Spartans vs Edinburgh City Đối đầu Spartans vs Edinburgh City Phong độ Spartans gần đây Phong độ Edinburgh City gần đây
- Thứ bảy, Ngày 03/05/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.88-0
0.93O 2.5
0.83U 2.5
1.031
2.45X
3.302
2.45Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.70O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Spartans vs Edinburgh City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 36
-
Spartans vs Edinburgh City: Diễn biến chính
- 17'Brogan Walls1-0
- 38'1-0Lewis McArthur
- 43'Lewis Hunter1-0
- 47'Brogan Walls1-0
- 52'Cammy Russell2-0
- 64'Liam Morgan2-0
- 69'Bailey Dall (Assist:Ayrton Sonkur)3-0
- 81'Arran Preston3-0
- 85'3-1
Robbie Hamilton (Assist:Sam Gormley)
- BXH Hạng 3 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Spartans vs Edinburgh City: Số liệu thống kê
- SpartansEdinburgh City
- 4Phạt góc8
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 4Thẻ vàng1
-
- 9Tổng cú sút9
-
- 4Sút trúng cầu môn6
-
- 5Sút ra ngoài3
-
- 38%Kiểm soát bóng62%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 9Phạm lỗi5
-
- 5Cứu thua1
-
- 60Pha tấn công72
-
- 35Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Peterhead | 36 | 19 | 9 | 8 | 52 | 40 | 12 | 66 | H T T B T B |
2 | East Fife | 36 | 20 | 5 | 11 | 65 | 37 | 28 | 65 | T B T T B T |
3 | Edinburgh City | 36 | 17 | 5 | 14 | 54 | 47 | 7 | 56 | B T T B H B |
4 | Elgin City | 36 | 16 | 7 | 13 | 48 | 41 | 7 | 55 | T B B T T B |
5 | Spartans | 36 | 15 | 7 | 14 | 48 | 47 | 1 | 52 | B T B T B T |
6 | Stirling Albion | 36 | 14 | 6 | 16 | 50 | 57 | -7 | 48 | T T T B B H |
7 | Clyde | 36 | 11 | 10 | 15 | 49 | 54 | -5 | 43 | T B H B T T |
8 | Stranraer | 36 | 11 | 7 | 18 | 34 | 42 | -8 | 40 | B B B T B B |
9 | Forfar Athletic | 36 | 8 | 12 | 16 | 29 | 42 | -13 | 36 | H T H B H H |
10 | Bonnyrigg Rose | 36 | 12 | 6 | 18 | 40 | 62 | -22 | 36 | B B B T T T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs