Kết quả Stirling Albion vs Edinburgh City, 22h00 ngày 29/03
Kết quả Stirling Albion vs Edinburgh City Phong độ Stirling Albion gần đây Phong độ Edinburgh City gần đây
- Thứ bảy, Ngày 29/03/202522:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.88O 2.5
1.00U 2.5
0.851
2.50X
3.202
2.50Hiệp 1+0
0.90-0
0.90O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stirling Albion vs Edinburgh City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 31
-
Stirling Albion vs Edinburgh City: Diễn biến chính
- 45'James Graham (Assist:Ryan Shanley)1-0
- 47'1-1
James Stokes (Assist:Tiwi Daramola)
- 61'Ryan Shanley1-1
- 64'Ryan Shanley2-1
- 68'Robbie McNab2-1
- 80'2-1Innes Lawson
- BXH Hạng 3 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Stirling Albion vs Edinburgh City: Số liệu thống kê
- Stirling AlbionEdinburgh City
- 5Phạt góc6
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 6Tổng cú sút18
-
- 4Sút trúng cầu môn8
-
- 2Sút ra ngoài10
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 12Phạm lỗi12
-
- 7Cứu thua2
-
- 83Pha tấn công111
-
- 48Tấn công nguy hiểm97
-
BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Peterhead | 36 | 19 | 9 | 8 | 52 | 40 | 12 | 66 | H T T B T B |
2 | East Fife | 36 | 20 | 5 | 11 | 65 | 37 | 28 | 65 | T B T T B T |
3 | Edinburgh City | 36 | 17 | 5 | 14 | 54 | 47 | 7 | 56 | B T T B H B |
4 | Elgin City | 36 | 16 | 7 | 13 | 48 | 41 | 7 | 55 | T B B T T B |
5 | Spartans | 36 | 15 | 7 | 14 | 48 | 47 | 1 | 52 | B T B T B T |
6 | Stirling Albion | 36 | 14 | 6 | 16 | 50 | 57 | -7 | 48 | T T T B B H |
7 | Clyde | 36 | 11 | 10 | 15 | 49 | 54 | -5 | 43 | T B H B T T |
8 | Stranraer | 36 | 11 | 7 | 18 | 34 | 42 | -8 | 40 | B B B T B B |
9 | Forfar Athletic | 36 | 8 | 12 | 16 | 29 | 42 | -13 | 36 | H T H B H H |
10 | Bonnyrigg Rose | 36 | 12 | 6 | 18 | 40 | 62 | -22 | 36 | B B B T T T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs