Stirling Albion: tin tức, thông tin website facebook
CLB Stirling Albion: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Stirling Albion |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1945 |
Bóng đá quốc gia nào? | Scotland |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng nhất Scotland |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | Forthbank Stadium, Springkerse, Stirling. FK7 7UJ. |
Sân vận động | Forthbank Stadium |
Sức chứa sân vận động | 3,808 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV Kevin Rutkiewicz |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.stirlingalbion.com/ |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Stirling Albion mới nhất
- 14/12 22:00Elgin CityStirling Albion1 - 3Vòng 16
- 07/12 22:00Stirling AlbionEdinburgh City0 - 2Vòng 15
- 04/12 02:45Bonnyrigg RoseStirling Albion0 - 0Vòng 14
- 16/11 22:00SpartansStirling Albion0 - 0Vòng 13
- 09/11 22:001 Stirling AlbionPeterhead2 - 1Vòng 12
- 02/11 22:00East FifeStirling Albion1 - 1Vòng 11
- 19/10 21:00Stirling AlbionClyde1 - 1Vòng 10
- 05/10 21:001 Stirling AlbionForfar Athletic2 - 1Vòng 9
- 30/11 22:00Forfar AthleticStirling Albion1 - 2
- 90phút [2-2], 120phút [3-3]Pen [4-2]
- 26/10 21:00Stirling AlbionBoness Athletic FC3 - 0
Lịch thi đấu Stirling Albion sắp tới
- 28/04 01:00Stirling AlbionQueen's Park? - ?Vòng 20
- 05/05 21:00Brechin CityStirling Albion? - ?Vòng 22
- 07/05 22:00Stirling AlbionAnnan Athletic? - ?Vòng 21
- 09/05 21:00Albion RoversStirling Albion? - ?Vòng 23
- 14/05 21:00Stirling AlbionCowdenbeath? - ?Vòng 24
- 23/05 21:00Stirling AlbionElgin City? - ?Vòng 26
- 27/05 21:00StranraerStirling Albion? - ?Vòng 27
- 21/12 22:00Stirling AlbionStranraer? - ?Vòng 17
- 28/12 22:00Forfar AthleticStirling Albion? - ?Vòng 18
- 04/01 22:00ClydeStirling Albion? - ?Vòng 19
BXH Hạng nhất Scotland mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 16 | 8 | 4 | 4 | 21 | 17 | 4 | 28 | T T H T T T |
2 | Stenhousemuir | 17 | 8 | 3 | 6 | 25 | 17 | 8 | 27 | B H T T T B |
3 | Alloa Athletic | 17 | 6 | 7 | 4 | 22 | 16 | 6 | 25 | T H B H T B |
4 | Kelty Hearts | 16 | 6 | 5 | 5 | 23 | 15 | 8 | 23 | B H T T B H |
5 | Montrose | 17 | 6 | 5 | 6 | 18 | 16 | 2 | 23 | B H B T B T |
6 | Cove Rangers | 17 | 6 | 4 | 7 | 24 | 23 | 1 | 22 | T B B B H H |
7 | Queen of South | 16 | 6 | 3 | 7 | 15 | 18 | -3 | 21 | B T H B B T |
8 | Annan Athletic | 17 | 5 | 3 | 9 | 16 | 28 | -12 | 18 | B H B B H T |
9 | Dumbarton | 17 | 3 | 7 | 7 | 22 | 35 | -13 | 16 | B B T H B B |
10 | Inverness | 16 | 5 | 7 | 4 | 15 | 16 | -1 | 7 | B H T T T B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation