Kết quả East Fife vs Stirling Albion, 21h00 ngày 19/04
Kết quả East Fife vs Stirling Albion Đối đầu East Fife vs Stirling Albion Phong độ East Fife gần đây Phong độ Stirling Albion gần đây
- Thứ bảy, Ngày 19/04/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.03+0.75
0.83O 2.5
0.65U 2.5
1.101
1.75X
3.752
4.20Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.85O 0.5
0.30U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu East Fife vs Stirling Albion
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 3 Scotland 2024-2025 » vòng 34
-
East Fife vs Stirling Albion: Diễn biến chính
- 9'Nathan Austin1-0
- 29'Nathan Austin (Assist:Conor McManus)2-0
- 79'Nathan Austin2-0
- 90'2-0Dale Hilson
- 90'2-0Callum Crane
- BXH Hạng 3 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
East Fife vs Stirling Albion: Số liệu thống kê
- East FifeStirling Albion
- 6Phạt góc4
-
- 5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 1Thẻ vàng2
-
- 14Tổng cú sút6
-
- 8Sút trúng cầu môn3
-
- 6Sút ra ngoài3
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 9Phạm lỗi13
-
- 2Cứu thua4
-
- 73Pha tấn công56
-
- 68Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 3 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Peterhead | 36 | 19 | 9 | 8 | 52 | 40 | 12 | 66 | H T T B T B |
2 | East Fife | 36 | 20 | 5 | 11 | 65 | 37 | 28 | 65 | T B T T B T |
3 | Edinburgh City | 36 | 17 | 5 | 14 | 54 | 47 | 7 | 56 | B T T B H B |
4 | Elgin City | 36 | 16 | 7 | 13 | 48 | 41 | 7 | 55 | T B B T T B |
5 | Spartans | 36 | 15 | 7 | 14 | 48 | 47 | 1 | 52 | B T B T B T |
6 | Stirling Albion | 36 | 14 | 6 | 16 | 50 | 57 | -7 | 48 | T T T B B H |
7 | Clyde | 36 | 11 | 10 | 15 | 49 | 54 | -5 | 43 | T B H B T T |
8 | Stranraer | 36 | 11 | 7 | 18 | 34 | 42 | -8 | 40 | B B B T B B |
9 | Forfar Athletic | 36 | 8 | 12 | 16 | 29 | 42 | -13 | 36 | H T H B H H |
10 | Bonnyrigg Rose | 36 | 12 | 6 | 18 | 40 | 62 | -22 | 36 | B B B T T T |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs