Kết quả Queen's Park vs Greenock Morton, 22h00 ngày 25/01
Kết quả Queen's Park vs Greenock Morton Phong độ Queen's Park gần đây Phong độ Greenock Morton gần đây
- Thứ bảy, Ngày 25/01/202522:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.88O 2.25
1.00U 2.25
0.851
1.91X
3.202
3.75Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.73O 0.75
0.73U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Queen's Park vs Greenock Morton
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 22
-
Queen's Park vs Greenock Morton: Diễn biến chính
- 23'Zak Rudden (Assist:Ryan Duncan)1-0
- 43'Louis Longridge1-0
- 67'1-1
Lamar Reynolds (Assist:Cameron Blues)
- 76'1-2
Michael Garrity (Assist:Arron Lyall)
- 85'Sean Welsh1-2
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Queen's Park vs Greenock Morton: Số liệu thống kê
- Queen's ParkGreenock Morton
- 15Phạt góc1
-
- 7Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng0
-
- 14Tổng cú sút11
-
- 4Sút trúng cầu môn2
-
- 10Sút ra ngoài9
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 7Phạm lỗi2
-
- 0Cứu thua3
-
- 3Corners (Overtime)0
-
- 114Pha tấn công87
-
- 71Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 25 | 16 | 5 | 4 | 49 | 23 | 26 | 53 | H T B T H T |
2 | Livingston | 25 | 14 | 7 | 4 | 34 | 18 | 16 | 49 | B T T T H T |
3 | Ayr United | 25 | 14 | 6 | 5 | 41 | 22 | 19 | 48 | T T T T H B |
4 | Partick Thistle | 26 | 10 | 7 | 9 | 32 | 32 | 0 | 37 | T B H B B H |
5 | Raith Rovers | 24 | 10 | 3 | 11 | 28 | 31 | -3 | 33 | B B T B T T |
6 | Greenock Morton | 24 | 7 | 10 | 7 | 25 | 29 | -4 | 31 | T T H H T B |
7 | Queen's Park | 25 | 8 | 6 | 11 | 26 | 28 | -2 | 30 | T H B B B H |
8 | Dunfermline Athletic | 25 | 6 | 6 | 13 | 24 | 32 | -8 | 24 | T B B T H H |
9 | Hamilton Academical | 25 | 7 | 3 | 15 | 29 | 47 | -18 | 24 | B B B T B B |
10 | Airdrie United | 24 | 3 | 5 | 16 | 19 | 45 | -26 | 14 | B B T T H H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation