Kết quả Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs CFR Cluj, 01h00 ngày 01/03
Kết quả Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs CFR Cluj Đối đầu Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs CFR Cluj Phong độ Sepsi OSK Sfantul Gheorghe gần đây Phong độ CFR Cluj gần đây
- Thứ bảy, Ngày 01/03/202501:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.02-0.5
0.86O 2.25
0.94U 2.25
0.921
3.79X
3.132
1.86Hiệp 1+0.25
0.83-0.25
1.05O 1
1.12U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs CFR Cluj
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 29
-
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs CFR Cluj: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs CFR Cluj: Số liệu thống kê
- Sepsi OSK Sfantul GheorgheCFR Cluj
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 28 | 14 | 10 | 4 | 42 | 24 | 18 | 52 | T H H T T T |
2 | Universitaea Cluj | 28 | 14 | 9 | 5 | 42 | 25 | 17 | 51 | H T B H T T |
3 | CFR Cluj | 28 | 13 | 11 | 4 | 49 | 31 | 18 | 50 | T H T T H T |
4 | CS Universitatea Craiova | 28 | 13 | 10 | 5 | 44 | 27 | 17 | 49 | B T T T T H |
5 | Dinamo Bucuresti | 28 | 11 | 12 | 5 | 37 | 26 | 11 | 45 | H T T H B B |
6 | Rapid Bucuresti | 28 | 11 | 12 | 5 | 35 | 25 | 10 | 45 | T B T H T T |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 28 | 11 | 7 | 10 | 37 | 33 | 4 | 40 | T H T B B T |
8 | Hermannstadt | 28 | 10 | 8 | 10 | 33 | 38 | -5 | 38 | T H B H T T |
9 | Petrolul Ploiesti | 28 | 8 | 13 | 7 | 28 | 28 | 0 | 37 | T B H H B B |
10 | Farul Constanta | 28 | 8 | 10 | 10 | 28 | 36 | -8 | 34 | B T B T T B |
11 | UTA Arad | 28 | 8 | 9 | 11 | 27 | 32 | -5 | 33 | B H T B T B |
12 | FC Otelul Galati | 28 | 6 | 11 | 11 | 21 | 29 | -8 | 29 | B T B H B B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 28 | 7 | 5 | 16 | 28 | 45 | -17 | 26 | B B B B B H |
14 | CSM Politehnica Iasi | 28 | 6 | 7 | 15 | 25 | 44 | -19 | 25 | B B B H H H |
15 | FC Botosani | 28 | 5 | 10 | 13 | 24 | 37 | -13 | 25 | B H T H B H |
16 | Gloria Buzau | 28 | 5 | 4 | 19 | 24 | 44 | -20 | 19 | T B B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs