Kết quả CFR Cluj vs Petrolul Ploiesti, 01h30 ngày 23/02
- Chủ nhật, Ngày 23/02/202501:30
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.16+0.25
0.76O 1.75
1.11U 1.75
0.781
1.13X
5.202
32.00Hiệp 1+0
0.24-0
2.94O 0.5
7.14U 0.5
0.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CFR Cluj vs Petrolul Ploiesti
-
Sân vận động: Gruia Stadionul
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 28
-
CFR Cluj vs Petrolul Ploiesti: Diễn biến chính
- 36'0-0Denis Radu Goal cancelled
- 37'Alexandru Paun0-0
- 41'Louis Munteanu0-0
- 48'Meriton Korenica1-0
-
CFR Cluj vs Petrolul Ploiesti: Đội hình chính và dự bị
- CFR Cluj4-3-389Otto Hindrich45Mario Camora27Matei Ilie4Leo Bolgado13Simao Rocha11Alexandru Paun88Damjan Djokovic17Meriton Korenica93Virgiliu Postolachi9Louis Munteanu96Beni Nkololo9Okechukwu Christian Irobiso11Valentin Gheorghe8Alexandru Mateiu6Tommi Jyry7Gheorghe Grozav23Tidiane Keita24Ricardo Ricardo Veiga Varzim Miranda4Paul Papp2Marian Huja22Denis Radu1Raul Balbarau
- Đội hình dự bị
- 3Aly Abeid18Lindon Emerllahu82Razvan Fica5Daniel Graovac23flavius iacob99Stipe Juric7Mohammed Kamara25Moustapha Name21Madalin Popa97Andres Sfait6Sheriff Sinyan20Alexandru TirleaAlin Botogan 36Mario Bratu 10Ali Demirel 77Esanu Alexandru 12Kilian Ludewig 29David Paraschiv 21Iustin Raducan 90Mihnea Radulescu 17Alexandru Iulian Stanica 3Ioan Tolea 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
CFR Cluj vs Petrolul Ploiesti: Số liệu thống kê
- CFR ClujPetrolul Ploiesti
- 4Phạt góc3
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 10Tổng cú sút8
-
- 4Sút trúng cầu môn1
-
- 6Sút ra ngoài7
-
- 6Sút Phạt7
-
- 52%Kiểm soát bóng48%
-
- 60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
- 251Số đường chuyền246
-
- 7Phạm lỗi6
-
- 1Cứu thua3
-
- 3Rê bóng thành công10
-
- 8Đánh chặn5
-
- 2Thử thách5
-
- 67Pha tấn công55
-
- 42Tấn công nguy hiểm20
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 28 | 14 | 9 | 5 | 42 | 25 | 17 | 51 | H T B H T T |
2 | CS Universitatea Craiova | 28 | 13 | 10 | 5 | 44 | 27 | 17 | 49 | B T T T T H |
3 | FC Steaua Bucuresti | 27 | 13 | 10 | 4 | 40 | 23 | 17 | 49 | H T H H T T |
4 | CFR Cluj | 27 | 12 | 11 | 4 | 47 | 31 | 16 | 47 | H T H T T H |
5 | Dinamo Bucuresti | 27 | 11 | 12 | 4 | 36 | 24 | 12 | 45 | H H T T H B |
6 | Rapid Bucuresti | 27 | 10 | 12 | 5 | 32 | 24 | 8 | 42 | T T B T H T |
7 | Hermannstadt | 28 | 10 | 8 | 10 | 33 | 38 | -5 | 38 | T H B H T T |
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 27 | 10 | 7 | 10 | 35 | 32 | 3 | 37 | B T H T B B |
9 | Petrolul Ploiesti | 27 | 8 | 13 | 6 | 28 | 26 | 2 | 37 | H T B H H B |
10 | Farul Constanta | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 33 | -6 | 34 | H B T B T T |
11 | UTA Arad | 27 | 8 | 9 | 10 | 26 | 30 | -4 | 33 | H B H T B T |
12 | FC Otelul Galati | 28 | 6 | 11 | 11 | 21 | 29 | -8 | 29 | B T B H B B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 27 | 7 | 4 | 16 | 28 | 45 | -17 | 25 | T B B B B B |
14 | FC Botosani | 28 | 5 | 10 | 13 | 24 | 37 | -13 | 25 | B H T H B H |
15 | CSM Politehnica Iasi | 27 | 6 | 6 | 15 | 25 | 44 | -19 | 24 | B B B B H H |
16 | Gloria Buzau | 28 | 5 | 4 | 19 | 24 | 44 | -20 | 19 | T B B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs