Kết quả Hermannstadt vs Petrolul Ploiesti, 19h30 ngày 09/02

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 26

  • Hermannstadt vs Petrolul Ploiesti: Diễn biến chính

  • 22'
    Kalifa Kujabi
    0-0
  • 46'
    0-0
     Paul Papp
     Sergiu Hanca
  • 46'
    0-0
     Alexandru Mateiu
     Valentin Gheorghe
  • 46'
    Marius Valerica Gaman  
    Ionut Stoica  
    0-0
  • 46'
    Robert Popescu  
    Kalifa Kujabi  
    0-0
  • 65'
    Cristian Daniel Negut  
    Ianis Stoica  
    0-0
  • 65'
    Sergiu Florin Bus  
    Aurelian Chitu  
    0-0
  • 68'
    Robert Popescu
    0-0
  • 73'
    Antoni Ivanov
    0-0
  • 77'
    0-0
     Alexandru Iulian Stanica
     Yohan Roche
  • 78'
    0-0
     Mihnea Radulescu
     Okechukwu Christian Irobiso
  • 83'
    Sergiu Florin Bus goal 
    1-0
  • 90'
    1-1
    Marius Valerica Gaman(OW)
  • 90'
    Drago Petru Iancu  
    Alessandro Murgia  
    1-1
  • 90'
    Tiberiu Capusa
    1-1
  • Hermannstadt vs Petrolul Ploiesti: Đội hình chính và dự bị

  • Hermannstadt5-3-2
    25
    Catalin Cabuz
    15
    Tiago Lisboa Silva Goncalves
    2
    Vahid Selimovic
    4
    Ionut Stoica
    66
    Tiberiu Capusa
    96
    Silviu Balaure
    8
    Alessandro Murgia
    24
    Antoni Ivanov
    6
    Kalifa Kujabi
    7
    Ianis Stoica
    9
    Aurelian Chitu
    9
    Okechukwu Christian Irobiso
    11
    Valentin Gheorghe
    20
    Sergiu Hanca
    6
    Tommi Jyry
    7
    Gheorghe Grozav
    23
    Tidiane Keita
    24
    Ricardo Ricardo Veiga Varzim Miranda
    69
    Yohan Roche
    2
    Marian Huja
    22
    Denis Radu
    1
    Raul Balbarau
    Petrolul Ploiesti4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 30Nana Kwame Antwi
    5Florin Bejan
    29Ionut Ciprian Biceanu
    11Sergiu Florin Bus
    27Marius Valerica Gaman
    17Drago Petru Iancu
    16Jovan Markovici
    31Vlad Mutiu
    10Cristian Daniel Negut
    51Alexandru Laurentiu Oroian
    45Robert Popescu
    22Ionut Pop
    Alin Botogan 36
    Mario Bratu 10
    Ali Demirel 77
    Esanu Alexandru 12
    Oscar Linner 34
    Alexandru Mateiu 8
    Paul Papp 4
    Iustin Raducan 90
    Mihnea Radulescu 17
    Victor Stancovici 33
    Alexandru Iulian Stanica 3
    Ioan Tolea 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paul Williams
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Hermannstadt vs Petrolul Ploiesti: Số liệu thống kê

  • Hermannstadt
    Petrolul Ploiesti
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 459
    Số đường chuyền
    526
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 116
    Pha tấn công
    90
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 CFR Cluj 26 12 10 4 46 30 16 46 T H T H T T
2 FC Steaua Bucuresti 26 12 10 4 38 23 15 46 T H T H H T
3 CS Universitatea Craiova 26 12 9 5 40 24 16 45 T H B T T T
4 Dinamo Bucuresti 26 11 12 3 36 22 14 45 H H H T T H
5 Universitaea Cluj 26 12 9 5 38 23 15 45 H T H T B H
6 Rapid Bucuresti 26 9 12 5 31 24 7 39 H T T B T H
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 26 10 7 9 33 29 4 37 H B T H T B
8 Petrolul Ploiesti 26 8 13 5 28 25 3 37 T H T B H H
9 Hermannstadt 26 8 8 10 28 35 -7 32 H H T H B H
10 Farul Constanta 26 7 10 9 25 33 -8 31 H H B T B T
11 UTA Arad 26 7 9 10 25 30 -5 30 T H B H T B
12 FC Otelul Galati 26 6 11 9 20 26 -6 29 B H B T B H
13 FC Unirea 2004 Slobozia 26 7 4 15 26 42 -16 25 B T B B B B
14 FC Botosani 26 5 9 12 22 34 -12 24 B H B H T H
15 CSM Politehnica Iasi 26 6 5 15 24 43 -19 23 B B B B B H
16 Gloria Buzau 26 5 4 17 23 40 -17 19 B B T B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs