Kết quả FC Steaua Bucuresti vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe, 01h00 ngày 10/02
Kết quả FC Steaua Bucuresti vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Đối đầu FC Steaua Bucuresti vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Phong độ FC Steaua Bucuresti gần đây Phong độ Sepsi OSK Sfantul Gheorghe gần đây
- Thứ hai, Ngày 10/02/202501:00
- Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.06+1
0.78O 2.5
1.02U 2.5
0.801
1.50X
3.752
5.75Hiệp 1-0.25
0.79+0.25
1.05O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Steaua Bucuresti vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
-
Sân vận động: Arena National
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 26
-
FC Steaua Bucuresti vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Diễn biến chính
- 8'Daniel Birligea (Assist:Mihai Popescu)1-0
- 15'Daniel Birligea (Assist:Risto Radunovic)2-0
- 28'Risto Radunovic3-0
- 35'Mihai Popescu Goal Disallowed3-0
- 46'3-0Marius Coman
Dorian Babunski - 46'Alexandru Musi
Andrei Gheorghita3-0 - 46'Vlad Chiriches
Adrian Sut3-0 - 46'3-0Sherif Kallaku
Sota Mino - 46'3-0Darius Oroian
Omar El Sawy - 68'Baba Alhassan
Juri Cisotti3-0 - 68'Alexandru Baluta
Florin Lucian Tanase3-0 - 68'3-0Sebastian Mailat
Dimitri Oberlin - 69'3-0David Siger
Mihajlo Neskovic - 80'Risto Radunovic3-0
- 84'Malcom Sylas Edjouma
Daniel Birligea3-0
-
FC Steaua Bucuresti vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Đội hình chính và dự bị
- FC Steaua Bucuresti4-2-3-132Stefan Tarnovanu2Valentin Cretu17Mihai Popescu5Joyskim Dawa Tchakonte33Risto Radunovic8Adrian Sut31Juri Cisotti77Andrei Gheorghita7Florin Lucian Tanase15Marius Stefanescu9Daniel Birligea12Dorian Babunski7Omar El Sawy77Mihajlo Neskovic11Dimitri Oberlin5Sota Mino8Dino Skorup4Denis Gratian Harut24Matej Simic82Branislav Ninaj3Florin Bogdan Stefan31Szilard Gyenge
- Đội hình dự bị
- 42Baba Alhassan25Alexandru Baluta21Vlad Chiriches18Malcom Sylas Edjouma12David Kiki11David Raul Miculescu29Alexandru Musi30Siyabonga Ngezama28Alexandru Pantea90Alexandru Constantin Stoian22Mihai TomaMarius Coman 9Marian Liviu Draghiceanu 20Sherif Kallaku 59Sebastian Mailat 26Roland Niczuly 33Akos Nistor 30Darius Oroian 17David Siger 18Mark Tamas 44
- Huấn luyện viên (HLV)
- Leontin Grozavu
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
FC Steaua Bucuresti vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Số liệu thống kê
- FC Steaua BucurestiSepsi OSK Sfantul Gheorghe
- 10Phạt góc1
-
- 6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 1Thẻ vàng0
-
- 24Tổng cú sút7
-
- 12Sút trúng cầu môn3
-
- 12Sút ra ngoài4
-
- 5Cản sút2
-
- 16Sút Phạt12
-
- 63%Kiểm soát bóng37%
-
- 59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
- 554Số đường chuyền323
-
- 12Phạm lỗi16
-
- 3Cứu thua8
-
- 12Rê bóng thành công26
-
- 17Đánh chặn6
-
- 9Thử thách13
-
- 117Pha tấn công82
-
- 61Tấn công nguy hiểm25
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CFR Cluj | 26 | 12 | 10 | 4 | 46 | 30 | 16 | 46 | T H T H T T |
2 | FC Steaua Bucuresti | 26 | 12 | 10 | 4 | 38 | 23 | 15 | 46 | T H T H H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 26 | 12 | 9 | 5 | 40 | 24 | 16 | 45 | T H B T T T |
4 | Dinamo Bucuresti | 26 | 11 | 12 | 3 | 36 | 22 | 14 | 45 | H H H T T H |
5 | Universitaea Cluj | 26 | 12 | 9 | 5 | 38 | 23 | 15 | 45 | H T H T B H |
6 | Rapid Bucuresti | 26 | 9 | 12 | 5 | 31 | 24 | 7 | 39 | H T T B T H |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 26 | 10 | 7 | 9 | 33 | 29 | 4 | 37 | H B T H T B |
8 | Petrolul Ploiesti | 26 | 8 | 13 | 5 | 28 | 25 | 3 | 37 | T H T B H H |
9 | Hermannstadt | 26 | 8 | 8 | 10 | 28 | 35 | -7 | 32 | H H T H B H |
10 | Farul Constanta | 26 | 7 | 10 | 9 | 25 | 33 | -8 | 31 | H H B T B T |
11 | UTA Arad | 26 | 7 | 9 | 10 | 25 | 30 | -5 | 30 | T H B H T B |
12 | FC Otelul Galati | 26 | 6 | 11 | 9 | 20 | 26 | -6 | 29 | B H B T B H |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 26 | 7 | 4 | 15 | 26 | 42 | -16 | 25 | B T B B B B |
14 | FC Botosani | 26 | 5 | 9 | 12 | 22 | 34 | -12 | 24 | B H B H T H |
15 | CSM Politehnica Iasi | 26 | 6 | 5 | 15 | 24 | 43 | -19 | 23 | B B B B B H |
16 | Gloria Buzau | 26 | 5 | 4 | 17 | 23 | 40 | -17 | 19 | B B T B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs