Đối đầu UTA Arad vs CS Universitatea Craiova, 01h30 ngày 26/11
Kết quả UTA Arad vs CS Universitatea Craiova Đối đầu UTA Arad vs CS Universitatea Craiova Phong độ UTA Arad gần đây Phong độ CS Universitatea Craiova gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: UTA Arad vs CS Universitatea Craiova
- Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/11/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UTA Arad vs CS Universitatea Craiova trước đây
- 20/07/2024CS Universitatea Craiova4 - 2UTA Arad1 - 1L
- 20/12/2023UTA Arad2 - 2CS Universitatea Craiova2 - 1D
- 19/08/2023CS Universitatea Craiova3 - 0UTA Arad1 - 0L
- 11/03/2023CS Universitatea Craiova2 - 1UTA Arad0 - 1L
- 23/10/2022UTA Arad1 - 2CS Universitatea Craiova1 - 1L
- 15/12/2021CS Universitatea Craiova0 - 0UTA Arad0 - 0D
- 15/08/2021UTA Arad1 - 0CS Universitatea Craiova0 - 0W
- 17/03/2021CS Universitatea Craiova2 - 0UTA Arad0 - 0L
- 15/12/2020UTA Arad1 - 2CS Universitatea Craiova1 - 2L
- 01/11/2023UTA Arad0 - 1CS Universitatea Craiova0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu UTA Arad vs CS Universitatea Craiova
- Thống kê lịch sử đối đầu UTA Arad vs CS Universitatea Craiova: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UTA Arad vs CS Universitatea Craiova: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Romania | 9 | 1 | 2 | 6 |
Cúp Quốc Gia Romania | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UTA Arad vs CS Universitatea Craiova: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UTA Arad (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
UTA Arad (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UTA Arad thắng
Bại: là số trận UTA Arad thua
Thắng: là số trận UTA Arad thắng
Bại: là số trận UTA Arad thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UTA Arad và CS Universitatea Craiova trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 17 | 8 | 6 | 3 | 25 | 14 | 11 | 30 | H T T H B B |
2 | CFR Cluj | 17 | 7 | 7 | 3 | 28 | 20 | 8 | 28 | H H T H T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 17 | 7 | 7 | 3 | 26 | 18 | 8 | 28 | H B T T H T |
4 | FC Steaua Bucuresti | 17 | 7 | 6 | 4 | 23 | 18 | 5 | 27 | T H H T B T |
5 | Petrolul Ploiesti | 17 | 6 | 8 | 3 | 18 | 14 | 4 | 26 | B H T H T B |
6 | CS Universitatea Craiova | 16 | 6 | 7 | 3 | 26 | 16 | 10 | 25 | T H H B H T |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 20 | 4 | 25 | T T H H T T |
8 | Rapid Bucuresti | 17 | 5 | 9 | 3 | 21 | 16 | 5 | 24 | B T H T T H |
9 | FC Otelul Galati | 17 | 5 | 8 | 4 | 13 | 12 | 1 | 23 | B B B H B T |
10 | Farul Constanta | 17 | 5 | 5 | 7 | 17 | 24 | -7 | 20 | H B T H T B |
11 | CSM Politehnica Iasi | 16 | 6 | 2 | 8 | 17 | 23 | -6 | 20 | T B T B T B |
12 | UTA Arad | 16 | 4 | 6 | 6 | 14 | 17 | -3 | 18 | T T B T B B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 17 | 5 | 3 | 9 | 14 | 23 | -9 | 18 | H B T T B B |
14 | Hermannstadt | 17 | 4 | 4 | 9 | 19 | 30 | -11 | 16 | B B B B B T |
15 | FC Botosani | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 22 | -8 | 16 | T H B B H T |
16 | Gloria Buzau | 17 | 3 | 4 | 10 | 16 | 28 | -12 | 13 | B T B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: