Đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs CS Universitatea Craiova, 21h00 ngày 08/2
Kết quả FC Unirea 2004 Slobozia vs CS Universitatea Craiova Đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs CS Universitatea Craiova Phong độ FC Unirea 2004 Slobozia gần đây Phong độ CS Universitatea Craiova gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: FC Unirea 2004 Slobozia vs CS Universitatea Craiova
- Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/2/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs CS Universitatea Craiova trước đây
- 01/10/2024CS Universitatea Craiova3 - 0FC Unirea 2004 Slobozia2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs CS Universitatea Craiova
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs CS Universitatea Craiova: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs CS Universitatea Craiova: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Romania | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs CS Universitatea Craiova: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Unirea 2004 Slobozia (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
FC Unirea 2004 Slobozia (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Unirea 2004 Slobozia thắng
Bại: là số trận FC Unirea 2004 Slobozia thua
Thắng: là số trận FC Unirea 2004 Slobozia thắng
Bại: là số trận FC Unirea 2004 Slobozia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Unirea 2004 Slobozia và CS Universitatea Craiova trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dinamo Bucuresti | 26 | 11 | 12 | 3 | 36 | 22 | 14 | 45 | H H H T T H |
2 | Universitaea Cluj | 25 | 12 | 8 | 5 | 36 | 21 | 15 | 44 | T H T H T B |
3 | CFR Cluj | 25 | 11 | 10 | 4 | 42 | 29 | 13 | 43 | H T H T H T |
4 | FC Steaua Bucuresti | 25 | 11 | 10 | 4 | 35 | 23 | 12 | 43 | H T H T H H |
5 | CS Universitatea Craiova | 25 | 11 | 9 | 5 | 39 | 24 | 15 | 42 | T T H B T T |
6 | Rapid Bucuresti | 25 | 9 | 11 | 5 | 30 | 23 | 7 | 38 | T H T T B T |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 25 | 10 | 7 | 8 | 33 | 26 | 7 | 37 | B H B T H T |
8 | Petrolul Ploiesti | 25 | 8 | 12 | 5 | 27 | 24 | 3 | 36 | B T H T B H |
9 | Hermannstadt | 25 | 8 | 7 | 10 | 27 | 34 | -7 | 31 | T H H T H B |
10 | UTA Arad | 25 | 7 | 9 | 9 | 24 | 26 | -2 | 30 | H T H B H T |
11 | FC Otelul Galati | 25 | 6 | 10 | 9 | 19 | 25 | -6 | 28 | H B H B T B |
12 | Farul Constanta | 25 | 6 | 10 | 9 | 24 | 33 | -9 | 28 | H H H B T B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 25 | 7 | 4 | 14 | 26 | 41 | -15 | 25 | H B T B B B |
14 | FC Botosani | 26 | 5 | 9 | 12 | 22 | 34 | -12 | 24 | B H B H T H |
15 | CSM Politehnica Iasi | 25 | 6 | 4 | 15 | 22 | 41 | -19 | 22 | B B B B B B |
16 | Gloria Buzau | 25 | 5 | 4 | 16 | 23 | 39 | -16 | 19 | B B B T B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: