Kết quả Rekord Bielsko Biala Nữ vs Pogon Szczecin Nữ, 20h00 ngày 09/03
Kết quả Rekord Bielsko Biala Nữ vs Pogon Szczecin Nữ Phong độ Rekord Bielsko Biala Nữ gần đây Phong độ Pogon Szczecin Nữ gần đây
- Chủ nhật, Ngày 09/03/202520:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trậnOU1
12.00X
5.802
1.16Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rekord Bielsko Biala Nữ vs Pogon Szczecin Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
POL WD1 2024-2025 » vòng 14
-
Rekord Bielsko Biala Nữ vs Pogon Szczecin Nữ: Diễn biến chính
- 5'Bednarek A.0-0
- 11'Gulec R.0-0
- 34'0-0Laniewska K.
- 35'Cygan M.0-0
- 45'0-0Brzozowska J.
- 49'0-1
Zajmi L.
- 57'0-1Dygus A.
- 59'Zgoda O.0-1
- 65'0-2
Radochonska Z.
- 75'0-3
Radochonska Z.
- 81'0-3
- 85'0-3
- 90'0-4
Szymaszek W.
- BXH POL WD1
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Rekord Bielsko Biala Nữ vs Pogon Szczecin Nữ: Số liệu thống kê
- Rekord Bielsko Biala NữPogon Szczecin Nữ
BXH POL WD1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | GKS Katowice (W) | 21 | 20 | 0 | 1 | 71 | 8 | 63 | 60 | T T B T T T |
2 | Czarni Sosnowiec (W) | 22 | 17 | 1 | 4 | 83 | 17 | 66 | 52 | T T T T H B |
3 | Pogon Szczecin (W) | 22 | 17 | 0 | 5 | 60 | 20 | 40 | 51 | T T B T T T |
4 | GKS Gornik Leczna (W) | 22 | 15 | 2 | 5 | 54 | 19 | 35 | 47 | B T T T T T |
5 | Slask Wroclaw (W) | 22 | 12 | 2 | 8 | 48 | 36 | 12 | 38 | B T B B T H |
6 | UKS Lodz (W) | 22 | 9 | 6 | 7 | 31 | 17 | 14 | 33 | T B T B T H |
7 | APLG Gdansk (W) | 22 | 8 | 4 | 10 | 30 | 34 | -4 | 28 | T B T T H B |
8 | Rekord Bielsko Biala (W) | 22 | 7 | 3 | 12 | 21 | 40 | -19 | 24 | T B B H B T |
9 | Pogon Tczew (W) | 22 | 5 | 3 | 14 | 24 | 58 | -34 | 18 | B T B B H T |
10 | Stomil Olsztyn (W) | 21 | 3 | 4 | 14 | 22 | 68 | -46 | 13 | B B T H B B |
11 | Resovia Rzeszow (W) | 22 | 1 | 5 | 16 | 16 | 79 | -63 | 8 | B B B H B B |
12 | Skra Czestochowa (W) | 20 | 1 | 0 | 19 | 5 | 69 | -64 | 3 | B B B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs