Phong độ Utsiktens BK gần đây, KQ Utsiktens BK mới nhất

Phong độ Utsiktens BK gần đây

  • 09/11/2024
    Utsiktens BK
    Landskrona BoIS
    0 - 0
    W
  • 02/11/2024
    Gefle IF
    Utsiktens BK
    1 - 0
    L
  • 26/10/2024
    Utsiktens BK
    Ostersunds FK
    0 - 1
    W
  • 19/10/2024
    Skovde AIK
    Utsiktens BK
    1 - 0
    D
  • 05/10/2024
    Utsiktens BK
    Helsingborg
    2 - 0
    W
  • 01/10/2024
    Osters IF
    Utsiktens BK
    2 - 0
    L
  • 25/09/2024
    Utsiktens BK
    Orgryte
    0 - 0
    D
  • 19/09/2024
    IK Brage
    Utsiktens BK
    0 - 0
    D
  • 14/09/2024
    Utsiktens BK
    Degerfors IF
    0 - 1
    L
  • 31/08/2024
    Varbergs BoIS FC
    Utsiktens BK 1
    0 - 1
    D

Thống kê phong độ Utsiktens BK gần đây, KQ Utsiktens BK mới nhất

Số trận gần nhất Thắng Hòa Bại
10 3 4 3

Thống kê phong độ Utsiktens BK gần đây: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
- Hạng nhất Thụy Điển 10 3 4 3

Phong độ Utsiktens BK gần đây: theo giải đấu

    - Kết quả Utsiktens BK mới nhất ở giải Hạng nhất Thụy Điển

  • 09/11/2024
    Utsiktens BK
    Landskrona BoIS
    0 - 0
    W
  • 02/11/2024
    Gefle IF
    Utsiktens BK
    1 - 0
    L
  • 26/10/2024
    Utsiktens BK
    Ostersunds FK
    0 - 1
    W
  • 19/10/2024
    Skovde AIK
    Utsiktens BK
    1 - 0
    D
  • 05/10/2024
    Utsiktens BK
    Helsingborg
    2 - 0
    W
  • 01/10/2024
    Osters IF
    Utsiktens BK
    2 - 0
    L
  • 25/09/2024
    Utsiktens BK
    Orgryte
    0 - 0
    D
  • 19/09/2024
    IK Brage
    Utsiktens BK
    0 - 0
    D
  • 14/09/2024
    Utsiktens BK
    Degerfors IF
    0 - 1
    L
  • 31/08/2024
    Varbergs BoIS FC
    Utsiktens BK 1
    0 - 1
    D

Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Utsiktens BK gần đây

Số trận Thắng Hòa Bại
Utsiktens BK (sân nhà) 7 3 0 0
Utsiktens BK (sân khách) 3 0 0 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Utsiktens BK thắng
Bại: là số trận Utsiktens BK thua

BXH Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 30 15 10 5 50 28 22 55 T T B H H B
2 Osters IF 30 15 9 6 55 31 24 54 T H B T T T
3 Landskrona BoIS 30 14 7 9 46 34 12 49 B T B T H B
4 Helsingborg 30 13 8 9 41 34 7 47 T B T H B B
5 Orgryte 30 12 8 10 50 43 7 44 H B T H T T
6 Sandvikens IF 30 12 7 11 49 41 8 43 T T B H B B
7 Trelleborgs FF 30 12 6 12 33 38 -5 42 B T B T B T
8 IK Brage 30 11 8 11 31 29 2 41 B B T B B H
9 Utsiktens BK 30 11 8 11 39 38 1 41 B T H T B T
10 Varbergs BoIS FC 30 10 9 11 46 44 2 39 H H T H T T
11 Orebro 30 10 9 11 37 36 1 39 T H T B T H
12 IK Oddevold 30 8 12 10 34 47 -13 36 T H H H T B
13 GIF Sundsvall 30 9 7 14 29 40 -11 34 T B B H T T
14 Ostersunds FK 30 8 8 14 30 44 -14 32 B B T B B H
15 Gefle IF 30 8 8 14 37 54 -17 32 B T H B T B
16 Skovde AIK 30 5 10 15 26 52 -26 25 B B H H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: