Phong độ Hacken B Nữ gần đây, KQ Hacken B Nữ mới nhất
Phong độ Hacken B Nữ gần đây
- 20/04/2025Hacken B NữUmea IK Nữ1 - 0D
- 12/04/2025Trelleborgs FF NữHacken B Nữ1 - 0L
- 12/11/2023Ifo Bromolla IF (W)Hacken B (W) 12 - 0W
- 04/11/2023Hacken B (W)Gamla Upsala SK (W)1 - 3L
- 21/10/2023Umea IK (W)Hacken B (W)0 - 0L
- 15/10/2023Hacken B (W)Mallbackens IF (W)0 - 2L
- 07/10/2023IK Rosso Uddevalla (W)Hacken B (W)0 - 0W
- 30/09/2023Hacken B (W)Sundsvalls DFF (W)1 - 0L
- 16/09/2023Lidkopings FK (W)Hacken B (W)1 - 1D
- 09/09/2023Hacken B (W)Trelleborgs FF (W)1 - 1L
Thống kê phong độ Hacken B Nữ gần đây, KQ Hacken B Nữ mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
Thống kê phong độ Hacken B Nữ gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Nữ Thuỵ Điển | 10 | 2 | 2 | 6 |
Phong độ Hacken B Nữ gần đây: theo giải đấu
- 20/04/2025Hacken B NữUmea IK Nữ1 - 0D
- 12/04/2025Trelleborgs FF NữHacken B Nữ1 - 0L
- 12/11/2023Ifo Bromolla IF (W)Hacken B (W) 12 - 0W
- 04/11/2023Hacken B (W)Gamla Upsala SK (W)1 - 3L
- 21/10/2023Umea IK (W)Hacken B (W)0 - 0L
- 15/10/2023Hacken B (W)Mallbackens IF (W)0 - 2L
- 07/10/2023IK Rosso Uddevalla (W)Hacken B (W)0 - 0W
- 30/09/2023Hacken B (W)Sundsvalls DFF (W)1 - 0L
- 16/09/2023Lidkopings FK (W)Hacken B (W)1 - 1D
- 09/09/2023Hacken B (W)Trelleborgs FF (W)1 - 1L
- Kết quả Hacken B Nữ mới nhất ở giải Nữ Thuỵ Điển
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Hacken B Nữ gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hacken B Nữ (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 0 |
Hacken B Nữ (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
Thắng: là số trận Hacken B Nữ thắng
Bại: là số trận Hacken B Nữ thua
BXH Nữ Thuỵ Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trelleborgs FF (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
2 | Jitex DFF (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | T T |
3 | IK Uppsala (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 4 | T H |
4 | Team TG FF (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
5 | Umea IK (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
6 | Orebro (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 3 | T B |
7 | Eskilstuna United (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 | B T |
8 | Mallbackens IF (W) | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
9 | Orebro Soder (W) | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
10 | Elfsborg (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | B H |
11 | Bollstanas Sk (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B |
12 | Hacken B (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 1 | B H |
13 | Sunnana SK (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
14 | Gamla Upsala SK (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 5 | 9 | -4 | 0 | B B |
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển