Phong độ FSV Mainz 05 (Youth) gần đây, KQ FSV Mainz 05 (Youth) mới nhất
Phong độ FSV Mainz 05 (Youth) gần đây
- 05/04/2025FreibergFSV Mainz 05 (Youth)0 - 0W
- 03/04/2025FSV Mainz 05 (Youth)FSV Frankfurt1 - 0W
- 29/03/2025Kickers OffenbachFSV Mainz 05 (Youth)1 - 1L
- 22/03/2025FSV Mainz 05 (Youth)TSV Steinbach Haiger0 - 0L
- 15/03/20251 Goppinger SVFSV Mainz 05 (Youth)2 - 1L
- 08/03/2025FSV Mainz 05 (Youth)Astoria Walldorf0 - 0L
- 01/03/2025FC GiessenFSV Mainz 05 (Youth)1 - 0L
- 23/02/2025FSV Mainz 05 (Youth)Villingen3 - 0W
- 15/02/2025FSV Mainz 05 (Youth)FC 08 Hombrug0 - 0D
- 25/01/2025TuS KoblenzFSV Mainz 05 (Youth)2 - 1L
Thống kê phong độ FSV Mainz 05 (Youth) gần đây, KQ FSV Mainz 05 (Youth) mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ FSV Mainz 05 (Youth) gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 2 | 0 | 1 | 1 |
- VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs | 8 | 3 | 0 | 5 |
Phong độ FSV Mainz 05 (Youth) gần đây: theo giải đấu
- 15/02/2025FSV Mainz 05 (Youth)FC 08 Hombrug0 - 0D
- 25/01/2025TuS KoblenzFSV Mainz 05 (Youth)2 - 1L
- 05/04/2025FreibergFSV Mainz 05 (Youth)0 - 0W
- 03/04/2025FSV Mainz 05 (Youth)FSV Frankfurt1 - 0W
- 29/03/2025Kickers OffenbachFSV Mainz 05 (Youth)1 - 1L
- 22/03/2025FSV Mainz 05 (Youth)TSV Steinbach Haiger0 - 0L
- 15/03/20251 Goppinger SVFSV Mainz 05 (Youth)2 - 1L
- 08/03/2025FSV Mainz 05 (Youth)Astoria Walldorf0 - 0L
- 01/03/2025FC GiessenFSV Mainz 05 (Youth)1 - 0L
- 23/02/2025FSV Mainz 05 (Youth)Villingen3 - 0W
- Kết quả FSV Mainz 05 (Youth) mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả FSV Mainz 05 (Youth) mới nhất ở giải VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập FSV Mainz 05 (Youth) gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FSV Mainz 05 (Youth) (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
FSV Mainz 05 (Youth) (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Lokomotive Leipzig | 28 | 20 | 5 | 3 | 53 | 19 | 34 | 65 | T B T B T T |
2 | Hallescher FC | 28 | 16 | 7 | 5 | 43 | 20 | 23 | 55 | T H T H T B |
3 | Rot-Weiss Erfurt | 28 | 14 | 8 | 6 | 51 | 34 | 17 | 50 | T T B T H T |
4 | Zwickau | 28 | 15 | 4 | 9 | 39 | 39 | 0 | 49 | T T T B T B |
5 | Carl Zeiss Jena | 28 | 13 | 7 | 8 | 58 | 40 | 18 | 46 | H T T B T B |
6 | Greifswalder FC | 28 | 12 | 8 | 8 | 42 | 28 | 14 | 44 | H B T H H T |
7 | Berliner FC Dynamo | 28 | 12 | 7 | 9 | 45 | 34 | 11 | 43 | B H T T B T |
8 | Chemnitzer | 28 | 10 | 10 | 8 | 29 | 20 | 9 | 40 | T H B H T H |
9 | VSG Altglienicke | 28 | 10 | 10 | 8 | 36 | 30 | 6 | 40 | T B T T B T |
10 | Hertha BSC Berlin Youth | 28 | 12 | 2 | 14 | 45 | 49 | -4 | 38 | B B B B B H |
11 | ZFC Meuselwitz | 28 | 9 | 9 | 10 | 33 | 47 | -14 | 36 | H T T B T H |
12 | SV Babelsberg 03 | 28 | 8 | 10 | 10 | 39 | 43 | -4 | 34 | H H T B H T |
13 | Hertha Zehlendorf | 28 | 7 | 8 | 13 | 42 | 49 | -7 | 29 | H H T B T H |
14 | BFC Viktoria 1889 | 28 | 8 | 4 | 16 | 30 | 46 | -16 | 28 | B B T T B B |
15 | BSG Chemie Leipzig | 28 | 7 | 7 | 14 | 25 | 50 | -25 | 28 | T B H B B H |
16 | Eilenburg | 28 | 6 | 7 | 15 | 34 | 51 | -17 | 25 | H B B H T B |
17 | FSV luckenwalde | 28 | 5 | 10 | 13 | 22 | 39 | -17 | 25 | H H B T T B |
18 | VFC Plauen | 28 | 4 | 5 | 19 | 24 | 52 | -28 | 17 | B B B B H B |
Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: