Lịch thi đấu FSV Mainz 05 (Youth) hôm nay, LTĐ FSV Mainz 05 (Youth) mới nhất

Lịch thi đấu FSV Mainz 05 (Youth) mới nhất hôm nay

  • 15/12 01:00
    TSV Steinbach Haiger
    FSV Mainz 05 (Youth)
    ? - ?
  • 27/04 19:00
    FSV Mainz 05 (Youth)
    SG Barockstadt
    ? - ?
    Vòng 31
  • 03/05 19:00
    Eintracht Trier
    FSV Mainz 05 (Youth)
    ? - ?
    Vòng 32
  • 10/05 19:00
    FSV Mainz 05 (Youth)
    Stuttgarter Kickers
    ? - ?
    Vòng 33
  • 17/05 19:00
    SC Freiburg (Youth)
    FSV Mainz 05 (Youth)
    ? - ?
    Vòng 34

Lịch thi đấu FSV Mainz 05 (Youth) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Lịch thi đấu FSV Mainz 05 (Youth) mới nhất ở giải VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs

  • 15/12 01:00
    TSV Steinbach Haiger
    FSV Mainz 05 (Youth)
    ? - ?
  • 27/04 19:00
    FSV Mainz 05 (Youth)
    SG Barockstadt
    ? - ?
    Vòng 31
  • 03/05 19:00
    Eintracht Trier
    FSV Mainz 05 (Youth)
    ? - ?
    Vòng 32
  • 10/05 19:00
    FSV Mainz 05 (Youth)
    Stuttgarter Kickers
    ? - ?
    Vòng 33
  • 17/05 19:00
    SC Freiburg (Youth)
    FSV Mainz 05 (Youth)
    ? - ?
    Vòng 34

BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Lokomotive Leipzig 30 21 5 4 58 21 37 68 T B T T T B
2 Hallescher FC 30 18 7 5 47 21 26 61 T H T B T T
3 Zwickau 30 17 4 9 42 40 2 55 T B T B T T
4 Rot-Weiss Erfurt 30 15 8 7 53 36 17 53 B T H T T B
5 Carl Zeiss Jena 30 14 7 9 63 43 20 49 T B T B T B
6 Greifswalder FC 30 13 8 9 44 31 13 47 T H H T B T
7 Chemnitzer 30 11 11 8 32 21 11 44 B H T H H T
8 Berliner FC Dynamo 30 12 8 10 46 39 7 44 T T B T B H
9 VSG Altglienicke 30 11 10 9 39 32 7 43 T T B T T B
10 Hertha BSC Berlin Youth 30 13 2 15 48 54 -6 41 B B B H B T
11 ZFC Meuselwitz 30 9 10 11 35 50 -15 37 T B T H H B
12 SV Babelsberg 03 30 8 10 12 40 47 -7 34 T B H T B B
13 Hertha Zehlendorf 30 8 8 14 44 52 -8 32 T B T H B T
14 BSG Chemie Leipzig 30 8 8 14 29 50 -21 32 H B B H H T
15 BFC Viktoria 1889 30 8 5 17 31 51 -20 29 T T B B H B
16 FSV luckenwalde 30 6 10 14 24 40 -16 28 B T T B B T
17 Eilenburg 30 6 9 15 35 52 -17 27 B H T B H H
18 VFC Plauen 30 4 6 20 25 55 -30 18 B B H B H B

Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation