Kết quả FSV Mainz 05 (Youth) vs Stuttgarter Kickers, 19h00 ngày 10/05
Kết quả FSV Mainz 05 (Youth) vs Stuttgarter Kickers Đối đầu FSV Mainz 05 (Youth) vs Stuttgarter Kickers Phong độ FSV Mainz 05 (Youth) gần đây Phong độ Stuttgarter Kickers gần đây
- Thứ bảy, Ngày 10/05/202519:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.84O 2.75
0.72U 2.75
1.021
2.16X
3.552
2.40Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.86O 0.5
0.25U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FSV Mainz 05 (Youth) vs Stuttgarter Kickers
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024-2025 » vòng 33
-
FSV Mainz 05 (Youth) vs Stuttgarter Kickers: Diễn biến chính
- 4'Daniel Gleiber1-0
- 13'1-0
- 22'Marc Richter2-0
- 27'2-1
Kammerbauer D.
- 45'2-1
- 46'David Mamutovic3-1
- 60'3-1
- 86'Lovis Bierschenk4-1
- BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs
- BXH bóng đá Đức mới nhất
-
FSV Mainz 05 (Youth) vs Stuttgarter Kickers: Số liệu thống kê
- FSV Mainz 05 (Youth)Stuttgarter Kickers
- 3Phạt góc9
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
- 2Thẻ vàng1
-
- 8Tổng cú sút12
-
- 7Sút trúng cầu môn4
-
- 1Sút ra ngoài8
-
- 77Pha tấn công96
-
- 37Tấn công nguy hiểm56
-
BXH VĐQG Đức - Giải vùng - Play-offs 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Lokomotive Leipzig | 34 | 23 | 7 | 4 | 65 | 24 | 41 | 76 | T B H H T T |
2 | Hallescher FC | 34 | 21 | 7 | 6 | 56 | 28 | 28 | 70 | T T T T T B |
3 | Rot-Weiss Erfurt | 34 | 17 | 9 | 8 | 60 | 43 | 17 | 60 | T B H T T B |
4 | Zwickau | 34 | 18 | 6 | 10 | 47 | 46 | 1 | 60 | T T T B H H |
5 | Carl Zeiss Jena | 34 | 17 | 7 | 10 | 71 | 45 | 26 | 58 | T B T T B T |
6 | Greifswalder FC | 34 | 15 | 10 | 9 | 53 | 34 | 19 | 55 | B T H T H T |
7 | Chemnitzer | 34 | 12 | 14 | 8 | 38 | 25 | 13 | 50 | H T T H H H |
8 | Berliner FC Dynamo | 34 | 13 | 10 | 11 | 52 | 45 | 7 | 49 | B H H B T H |
9 | VSG Altglienicke | 34 | 12 | 11 | 11 | 42 | 35 | 7 | 47 | T B B T B H |
10 | Hertha BSC Berlin Youth | 34 | 14 | 3 | 17 | 55 | 62 | -7 | 45 | B T T H B B |
11 | ZFC Meuselwitz | 34 | 11 | 10 | 13 | 41 | 57 | -16 | 43 | H B B T T B |
12 | Hertha Zehlendorf | 34 | 10 | 8 | 16 | 56 | 61 | -5 | 38 | B T B T B T |
13 | SV Babelsberg 03 | 34 | 9 | 10 | 15 | 46 | 57 | -11 | 37 | B B B B B T |
14 | BSG Chemie Leipzig | 34 | 8 | 10 | 16 | 33 | 59 | -26 | 34 | H T B H H B |
15 | FSV luckenwalde | 34 | 7 | 11 | 16 | 28 | 45 | -17 | 32 | B T B B T H |
16 | Eilenburg | 34 | 7 | 11 | 16 | 44 | 62 | -18 | 32 | H H T B H H |
17 | BFC Viktoria 1889 | 34 | 8 | 8 | 18 | 35 | 59 | -24 | 32 | H B H B H H |
18 | VFC Plauen | 34 | 4 | 8 | 22 | 27 | 62 | -35 | 20 | H B H B B H |
Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation