Phong độ O.Higgins gần đây, KQ O.Higgins mới nhất
Phong độ O.Higgins gần đây
- 18/05/2025O.HigginsUniv Catolica1 - 0W
- 04/05/2025Coquimbo UnidoO.Higgins 10 - 0L
- 27/04/20251 O.HigginsMunicipal Iquique2 - 0D
- 21/04/2025O.HigginsPalestino0 - 0W
- 13/04/2025Audax ItalianoO.Higgins1 - 0L
- 30/03/2025O.HigginsDeportes Limache2 - 0W
- 17/03/2025CobresalO.Higgins0 - 0D
- 12/05/2025Rangers TalcaO.Higgins0 - 0L
- 06/04/20251 O.HigginsDeportes Temuco 10 - 0D
- 22/03/2025HuachipatoO.Higgins 11 - 0L
Thống kê phong độ O.Higgins gần đây, KQ O.Higgins mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
Thống kê phong độ O.Higgins gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- VĐQG Chile | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Cúp Quốc Gia Chile | 3 | 0 | 1 | 2 |
Phong độ O.Higgins gần đây: theo giải đấu
- 18/05/2025O.HigginsUniv Catolica1 - 0W
- 04/05/2025Coquimbo UnidoO.Higgins 10 - 0L
- 27/04/20251 O.HigginsMunicipal Iquique2 - 0D
- 21/04/2025O.HigginsPalestino0 - 0W
- 13/04/2025Audax ItalianoO.Higgins1 - 0L
- 30/03/2025O.HigginsDeportes Limache2 - 0W
- 17/03/2025CobresalO.Higgins0 - 0D
- 12/05/2025Rangers TalcaO.Higgins0 - 0L
- 06/04/20251 O.HigginsDeportes Temuco 10 - 0D
- 22/03/2025HuachipatoO.Higgins 11 - 0L
- Kết quả O.Higgins mới nhất ở giải VĐQG Chile
- Kết quả O.Higgins mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Chile
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập O.Higgins gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
O.Higgins (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 0 |
O.Higgins (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH VĐQG Chile mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Audax Italiano | 11 | 7 | 1 | 3 | 18 | 11 | 7 | 22 | B T T B T T |
2 | Palestino | 11 | 7 | 1 | 3 | 17 | 10 | 7 | 22 | H T B B T T |
3 | Coquimbo Unido | 11 | 6 | 4 | 1 | 12 | 5 | 7 | 22 | T H H B T T |
4 | Universidad de Chile | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 11 | 9 | 19 | B T T T T B |
5 | Cobresal | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 10 | 4 | 18 | B H T T T B |
6 | Univ Catolica | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 9 | 7 | 17 | T H T T B B |
7 | O.Higgins | 11 | 4 | 5 | 2 | 12 | 9 | 3 | 17 | T B T H B T |
8 | Huachipato | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 15 | 0 | 17 | T H B T B B |
9 | Union La Calera | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 9 | 3 | 15 | T B H T H B |
10 | Deportes La Serena | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 19 | -7 | 13 | B T B B B T |
11 | Nublense | 11 | 2 | 6 | 3 | 10 | 17 | -7 | 12 | H B H T H H |
12 | Colo Colo | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 8 | 3 | 11 | B T H T B H |
13 | Deportes Limache | 12 | 3 | 2 | 7 | 14 | 19 | -5 | 11 | T B B T B T |
14 | Everton CD | 11 | 2 | 3 | 6 | 10 | 20 | -10 | 9 | T B H B B T |
15 | Union Espanola | 10 | 2 | 0 | 8 | 9 | 18 | -9 | 6 | B T B B B B |
16 | Municipal Iquique | 10 | 1 | 2 | 7 | 10 | 22 | -12 | 5 | B H B H T B |
LIBC CL qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Chile