Kết quả O.Higgins vs Univ Catolica, 04h30 ngày 18/05
Kết quả O.Higgins vs Univ Catolica Đối đầu O.Higgins vs Univ Catolica Phong độ O.Higgins gần đây Phong độ Univ Catolica gần đây
- Chủ nhật, Ngày 18/05/202504:30
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 11Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.98O 2.5
1.00U 2.5
0.861
2.40X
3.202
2.60Hiệp 1+0
0.92-0
0.98O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu O.Higgins vs Univ Catolica
-
Sân vận động: Estadio El Teniente
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Chile 2025 » vòng 11
-
O.Higgins vs Univ Catolica: Diễn biến chính
- 4'Moises Gonzalez Penalty awarded0-0
- 6'Bryan Rabello Mella1-0
- 36'Luis Pavez Contreras1-0
- 40'Felipe Faundez1-0
- 46'1-0Clemente Montes
- 62'Bryan Rabello Mella (Assist:Esteban Calderon)2-0
- 63'2-0Alfred Canales
Jhojan Valencia - 63'2-0Diego Corral
Cristian Alejandro Cuevas Jara - 66'Matias Gonzalo Lugo2-0
- 70'Joaquin Alberto Montecinos Naranjo
Rodrigo Godoy2-0 - 70'2-0Juan Rossel
Jader Barbosa da Silva Gentil - 77'Cristian Morales
Felipe Faundez2-0 - 79'2-0Eduard Alexander Bello Gil
Clemente Montes - 79'2-0Guillermo Soto
Branco Ampuero Vera - 85'Arnaldo Castillo
Esteban Calderon2-0 - 85'Gabriel Pinto
Bryan Rabello Mella2-0 - 90'2-0Gary Alexis Medel Soto
- 90'2-0Gary Alexis Medel Soto Red card cancelled
- 90'2-0Alfred Canales Goal cancelled
-
O.Higgins vs Univ Catolica: Đội hình chính và dự bị
- O.Higgins4-2-3-11Jorge Luis Deschamps6Luis Pavez Contreras14Juan Ignacio Diaz22Alan Robledo17Moises Gonzalez32Matias Gonzalo Lugo11Juan Leiva26Rodrigo Godoy10Bryan Rabello Mella3Felipe Faundez28Esteban Calderon9Fernando Zampedri11Clemente Montes7Jader Barbosa da Silva Gentil8Fernando Zuqui15Cristian Alejandro Cuevas Jara20Jhojan Valencia19Branco Ampuero Vera17Gary Alexis Medel Soto2Daniel Gonzalez3Eugenio Mena Reveco1Vicente Bernedo
- Đội hình dự bị
- 9Arnaldo Castillo29Benjamin Molina8Joaquin Alberto Montecinos Naranjo2Cristian Morales12Claudio Pavez5Gabriel Pinto13Martin QuezadaEduard Alexander Bello Gil 18Alfred Canales 22Diego Corral 35Carlos Agustin Farias 25Dario Esteban Melo Pulgar 27Juan Rossel 14Guillermo Soto 12
- Huấn luyện viên (HLV)
- Pablo de MunerAriel Holan
- BXH VĐQG Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
O.Higgins vs Univ Catolica: Số liệu thống kê
- O.HigginsUniv Catolica
- 1Phạt góc8
-
- 0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 7Tổng cú sút9
-
- 2Sút trúng cầu môn3
-
- 5Sút ra ngoài6
-
- 14Sút Phạt20
-
- 36%Kiểm soát bóng64%
-
- 40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
- 297Số đường chuyền511
-
- 71%Chuyền chính xác82%
-
- 20Phạm lỗi14
-
- 0Việt vị3
-
- 3Cứu thua0
-
- 12Rê bóng thành công11
-
- 5Đánh chặn8
-
- 17Ném biên20
-
- 13Cản phá thành công11
-
- 10Thử thách9
-
- 31Long pass16
-
- 90Pha tấn công118
-
- 32Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Chile 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Audax Italiano | 11 | 7 | 1 | 3 | 18 | 11 | 7 | 22 | B T T B T T |
2 | Palestino | 11 | 7 | 1 | 3 | 17 | 10 | 7 | 22 | H T B B T T |
3 | Coquimbo Unido | 11 | 6 | 4 | 1 | 12 | 5 | 7 | 22 | T H H B T T |
4 | Universidad de Chile | 10 | 6 | 1 | 3 | 20 | 11 | 9 | 19 | B T T T T B |
5 | Cobresal | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 12 | 4 | 19 | H T T T B H |
6 | Univ Catolica | 10 | 5 | 2 | 3 | 16 | 9 | 7 | 17 | T H T T B B |
7 | O.Higgins | 11 | 4 | 5 | 2 | 12 | 9 | 3 | 17 | T B T H B T |
8 | Huachipato | 11 | 5 | 2 | 4 | 15 | 15 | 0 | 17 | T H B T B B |
9 | Union La Calera | 11 | 4 | 3 | 4 | 12 | 9 | 3 | 15 | T B H T H B |
10 | Deportes La Serena | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 19 | -7 | 13 | B T B B B T |
11 | Nublense | 11 | 2 | 6 | 3 | 10 | 17 | -7 | 12 | H B H T H H |
12 | Colo Colo | 8 | 3 | 2 | 3 | 11 | 8 | 3 | 11 | B T H T B H |
13 | Deportes Limache | 12 | 3 | 2 | 7 | 14 | 19 | -5 | 11 | T B B T B T |
14 | Everton CD | 12 | 2 | 4 | 6 | 12 | 22 | -10 | 10 | B H B B T H |
15 | Union Espanola | 10 | 2 | 0 | 8 | 9 | 18 | -9 | 6 | B T B B B B |
16 | Municipal Iquique | 10 | 1 | 2 | 7 | 10 | 22 | -12 | 5 | B H B H T B |
LIBC CL qualifying LIBC Play-offs CON CSA qualifying Relegation