Phong độ Radunia Stezyca gần đây, KQ Radunia Stezyca mới nhất
Phong độ Radunia Stezyca gần đây
- 07/09/2024Radunia StezycaWierzyca Pelplin1 - 1L
- 25/08/20241 Radunia StezycaBytovia Bytow 12 - 0W
- 11/08/2024Radunia StezycaAnioly Garczegorze1 - 1L
- 07/08/2024Radunia StezycaLKS Lodz II1 - 1L
- 27/07/2024Bytovia BytowRadunia Stezyca1 - 1L
- 25/05/2024OKS Stomil OlsztynRadunia Stezyca1 - 3W
- 17/05/2024Radunia StezycaStal Stalowa Wola0 - 1L
- 12/05/2024LKS Lodz IIRadunia Stezyca1 - 0D
- 04/05/2024Radunia StezycaWisla Pulawy0 - 2L
- 27/04/2024Pogon SiedlceRadunia Stezyca0 - 1W
Thống kê phong độ Radunia Stezyca gần đây, KQ Radunia Stezyca mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 1 | 6 |
Thống kê phong độ Radunia Stezyca gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Cúp Quốc Gia Ba Lan | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Hạng 2 Ba Lan | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Hạng 4 Ba Lan | 3 | 1 | 0 | 2 |
Phong độ Radunia Stezyca gần đây: theo giải đấu
- 07/08/2024Radunia StezycaLKS Lodz II1 - 1L
- 27/07/2024Bytovia BytowRadunia Stezyca1 - 1L
- 25/05/2024OKS Stomil OlsztynRadunia Stezyca1 - 3W
- 17/05/2024Radunia StezycaStal Stalowa Wola0 - 1L
- 12/05/2024LKS Lodz IIRadunia Stezyca1 - 0D
- 04/05/2024Radunia StezycaWisla Pulawy0 - 2L
- 27/04/2024Pogon SiedlceRadunia Stezyca0 - 1W
- 07/09/2024Radunia StezycaWierzyca Pelplin1 - 1L
- 25/08/20241 Radunia StezycaBytovia Bytow 12 - 0W
- 11/08/2024Radunia StezycaAnioly Garczegorze1 - 1L
- Kết quả Radunia Stezyca mới nhất ở giải Cúp Quốc Gia Ba Lan
- Kết quả Radunia Stezyca mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Radunia Stezyca mới nhất ở giải Hạng 2 Ba Lan
- Kết quả Radunia Stezyca mới nhất ở giải Hạng 4 Ba Lan
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Radunia Stezyca gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Radunia Stezyca (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 0 |
Radunia Stezyca (sân khách) | 6 | 0 | 0 | 6 |
BXH Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 19 | 15 | 4 | 0 | 41 | 12 | 29 | 49 | T T H T T T |
2 | KS Wieczysta Krakow | 19 | 14 | 3 | 2 | 45 | 10 | 35 | 45 | T T H H T T |
3 | Polonia Bytom | 19 | 13 | 2 | 4 | 39 | 17 | 22 | 41 | B B T H B H |
4 | Chojniczanka Chojnice | 19 | 10 | 4 | 5 | 24 | 15 | 9 | 34 | B T H T T T |
5 | Zaglebie Sosnowiec | 19 | 8 | 5 | 6 | 28 | 29 | -1 | 29 | B B H H T T |
6 | KP Calisia Kalisz | 19 | 8 | 5 | 6 | 19 | 20 | -1 | 29 | B B T T T H |
7 | Hutnik Krakow | 19 | 8 | 5 | 6 | 25 | 33 | -8 | 29 | B T H B T B |
8 | Swit Szczecin | 19 | 7 | 6 | 6 | 28 | 29 | -1 | 27 | T T H H B T |
9 | Resovia Rzeszow | 19 | 7 | 3 | 9 | 27 | 32 | -5 | 24 | H B B T B B |
10 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 19 | 6 | 5 | 8 | 22 | 24 | -2 | 23 | T T B T H B |
11 | LKS Lodz II | 19 | 6 | 5 | 8 | 22 | 29 | -7 | 23 | T B T H T T |
12 | Wisla Pulawy | 19 | 7 | 1 | 11 | 26 | 38 | -12 | 22 | T T B B B B |
13 | Skra Czestochowa | 19 | 6 | 2 | 11 | 18 | 34 | -16 | 20 | T H T B H B |
14 | Olimpia Grudziadz | 19 | 5 | 4 | 10 | 24 | 27 | -3 | 19 | B B H B B H |
15 | Rekord Bielsko-Biala | 19 | 4 | 5 | 10 | 29 | 38 | -9 | 17 | B H T H B B |
16 | GKS Jastrzebie | 18 | 4 | 4 | 10 | 19 | 22 | -3 | 16 | T H T B B B |
17 | Zaglebie Lubin B | 19 | 3 | 6 | 10 | 30 | 37 | -7 | 15 | B B H T B T |
18 | Olimpia Elblag | 18 | 2 | 5 | 11 | 16 | 36 | -20 | 11 | T B B B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Ba Lan