Radunia Stezyca: tin tức, thông tin website facebook
CLB Radunia Stezyca: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Radunia Stezyca |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | |
Bóng đá quốc gia nào? | Ba Lan |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 2 Ba Lan |
Mùa giải-mùa bóng | 2024-2025 |
Địa chỉ | |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Radunia Stezyca mới nhất
- 25/05 20:00Stolem GniewinoRadunia Stezyca0 - 0
- 01/05 20:00KP Starogard GdanskiRadunia Stezyca0 - 1
- 23/03 21:00Bytovia BytowRadunia Stezyca1 - 0
- 07/09 16:00Radunia StezycaWierzyca Pelplin1 - 1
- 25/08 16:001 Radunia StezycaBytovia Bytow 12 - 0
- 11/08 16:00Radunia StezycaAnioly Garczegorze1 - 1
- 07/08 22:30Radunia StezycaLKS Lodz II1 - 1
- 27/07 21:00Bytovia BytowRadunia Stezyca1 - 1
- 25/05 19:00OKS Stomil OlsztynRadunia Stezyca1 - 3Vòng 34
- 17/05 21:00Radunia StezycaStal Stalowa Wola0 - 1Vòng 33
Lịch thi đấu Radunia Stezyca sắp tới
BXH Hạng 2 Ba Lan mùa giải 2024-2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Polonia Bytom | 32 | 22 | 5 | 5 | 69 | 33 | 36 | 71 | B T T T T H |
2 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 32 | 21 | 5 | 6 | 59 | 32 | 27 | 68 | B H B T B B |
3 | KS Wieczysta Krakow | 32 | 18 | 6 | 8 | 61 | 26 | 35 | 60 | H B B B H H |
4 | Chojniczanka Chojnice | 32 | 17 | 8 | 7 | 44 | 26 | 18 | 59 | T H T T H H |
5 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 32 | 13 | 9 | 10 | 42 | 34 | 8 | 48 | H T T H T T |
6 | Hutnik Krakow | 32 | 13 | 7 | 12 | 45 | 55 | -10 | 46 | T T B B B T |
7 | Swit Szczecin | 31 | 12 | 9 | 10 | 53 | 51 | 2 | 45 | B H H T T H |
8 | KP Calisia Kalisz | 31 | 13 | 5 | 13 | 32 | 37 | -5 | 44 | B T B T T T |
9 | Zaglebie Sosnowiec | 32 | 11 | 9 | 12 | 45 | 50 | -5 | 42 | H B B H B H |
10 | Resovia Rzeszow | 32 | 11 | 8 | 13 | 43 | 46 | -3 | 41 | B T T H B H |
11 | LKS Lodz II | 32 | 11 | 8 | 13 | 40 | 47 | -7 | 41 | T B T H T B |
12 | Olimpia Grudziadz | 32 | 11 | 7 | 14 | 40 | 44 | -4 | 40 | T B T B T H |
13 | Wisla Pulawy | 32 | 12 | 3 | 17 | 44 | 65 | -21 | 39 | T B T B T H |
14 | GKS Jastrzebie | 32 | 11 | 5 | 16 | 32 | 32 | 0 | 38 | B T B T T T |
15 | Rekord Bielsko-Biala | 31 | 8 | 11 | 12 | 45 | 50 | -5 | 35 | H T H B B T |
16 | Zaglebie Lubin B | 33 | 9 | 7 | 17 | 54 | 57 | -3 | 34 | T B T B B B |
17 | Skra Czestochowa | 32 | 9 | 3 | 20 | 29 | 55 | -26 | 30 | B T B H B B |
18 | Olimpia Elblag | 32 | 4 | 7 | 21 | 27 | 64 | -37 | 19 | B B B H B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation